Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova, 00h00 ngày 18/05
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2
0.79U 2
1.031
2.08X
3.252
3.30Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính
-
3'Vlad Chiriches0-0
-
10'0-0Anzor Mekvabishvili Goal Disallowed
-
14'Daniel Birligea0-0
-
19'Daniel Birligea (Assist:Valentin Cretu)
nbsp;
1-0 -
24'Mihai Popescu1-0
-
41'1-0Anzor Mekvabishvili
-
45'1-0Gjoko Zajkov
-
46'David Raul Miculescu nbsp;
Valentin Cretu nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Takuto Oshima
nbsp;Gjoko Zajkov -
46'1-0nbsp;Basilio Ndong
nbsp;Juan Carlos Morales -
46'Ionut Cercel nbsp;
Octavian George Popescu nbsp;1-0 -
50'1-0nbsp;Jovo Lukic
nbsp;Alisson Pelegrini Safira -
56'1-0Denil Maldonado
-
62'Mihai Lixandru nbsp;
Vlad Chiriches nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Lyes Houri
nbsp;Denil Maldonado -
73'Jordan Gele nbsp;
Daniel Birligea nbsp;1-0 -
74'David Raul Miculescu1-0
-
75'1-0nbsp;David Barbu
nbsp;Stefan Baiaram -
77'Risto Radunovic1-0
-
84'Darius Dumitru Olaru nbsp;
Florin Lucian Tanase nbsp;1-0
-
FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic17Mihai Popescu42Baba Alhassan2Valentin Cretu8Adrian Sut21Vlad Chiriches10Octavian George Popescu7Florin Lucian Tanase31Juri Cisotti9Daniel Birligea9Alisson Pelegrini Safira17Juan Carlos Morales28Alexandru Mitrita10Stefan Baiaram5Anzor Mekvabishvili6Vladimir Screciu19Vasile Mogos3Denil Maldonado26Gjoko Zajkov11Nicusor Bancu33Silviu Lung
- Đội hình dự bị
-
25Alexandru Baluta23Ionut Cercel18Malcom Sylas Edjouma39Jordan Gele12David Kiki16Mihai Lixandru11David Raul Miculescu27Darius Dumitru Olaru15Marius Stefanescu90Alexandru Constantin Stoian22Mihai Toma38Lucas ZimaStefan Banau 31David Barbu 27Mihai Capatina 23Lyes Houri 14Robert Lapadatescu 39Iago Lopez Carracedo 22Jovo Lukic 24Luta 37Basilio Ndong 12Takuto Oshima 8Laurentiu Popescu 21Relu Stoian 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
417Số đường chuyền367
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách16
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs