Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 20h00 ngày 18/05
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.79O 2.5
1.00U 2.5
0.821
2.95X
3.152
2.31Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 9
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
-
15'Dmytro Pospelov (Assist:Daniel Marius Serbanica)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Sebastian Mailat
nbsp;David Siger -
46'1-0nbsp;Dorian Babunski
nbsp;Marius Coman -
60'Florin Flavius Purece1-0
-
61'1-0nbsp;Omar El Sawy
nbsp;Mihajlo Neskovic -
61'1-0Sebastian Mailat
-
63'1-0Bogdan Otelita
-
65'Bachana Arabuli nbsp;
Florin Flavius Purece nbsp;1-0 -
68'1-1
nbsp;Omar El Sawy (Assist:Dorian Babunski)
-
69'1-1nbsp;Darius Oroian
nbsp;Bogdan Otelita -
73'Cristian Barbut nbsp;
Adnan Aganovic nbsp;1-1 -
74'1-1Andres Dumitrescu
-
75'Dmytro Pospelov
nbsp;
2-1 -
81'Marius Lupu nbsp;
Ovidiu Perianu nbsp;2-1 -
81'Ionut Coada nbsp;
Jakub Vojtus nbsp;2-1 -
87'2-1nbsp;Dino Skorup
nbsp;Cosmin Gabriel Matei -
88'2-1Dino Skorup
-
90'2-1Dimitri Oberlin
-
90'Stefan Krell2-1
-
90'Andrei Dorobantu2-1
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-11Stefan Krell2Andrei Dorobantu60Dmytro Pospelov14Filip Blazek29Daniel Marius Serbanica17Rassambeck Akhmatov20Ovidiu Perianu77Adnan Aganovic30Florin Flavius Purece98Christ Afalna11Jakub Vojtus11Dimitri Oberlin9Marius Coman18David Siger5Sota Mino10Cosmin Gabriel Matei77Mihajlo Neskovic25Bogdan Otelita82Branislav Ninaj24Matej Simic2Andres Dumitrescu33Roland Niczuly
- Đội hình dự bị
-
45Bachana Arabuli23Cristian Barbut8Ionut Coada4Ionut Dinu21Florinel Ibrian22Mihaita Lemnaru16Marius Lupu15Paolo Medina12Denis Rusu10Constantin Toma7Laurentiu Vlasceanu18Dmytro YusovDorian Babunski 12Marian Liviu Draghiceanu 20Omar El Sawy 7Szilard Gyenge 31Sherif Kallaku 59Sebastian Mailat 26Darius Oroian 17Dino Skorup 8Florin Bogdan Stefan 3Mark Tamas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
6Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
336Số đường chuyền331
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 24 | 19 | 56 | H T T T H T |
2 | CFR Cluj | 30 | 14 | 12 | 4 | 56 | 32 | 24 | 54 | T T H T H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 30 | 14 | 10 | 6 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T H T B |
4 | Universitaea Cluj | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | B H T T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 30 | 13 | 12 | 5 | 41 | 26 | 15 | 51 | T H B B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T H B |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 30 | 11 | 8 | 11 | 38 | 35 | 3 | 41 | T B B T H B |
8 | Hermannstadt | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 40 | -6 | 41 | B H T T B T |
9 | Petrolul Ploiesti | 30 | 9 | 13 | 8 | 29 | 29 | 0 | 40 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 35 | B T T B B H |
11 | UTA Arad | 30 | 8 | 10 | 12 | 28 | 35 | -7 | 34 | T B T B H B |
12 | FC Otelul Galati | 30 | 7 | 11 | 12 | 24 | 32 | -8 | 32 | B H B B T B |
13 | CSM Politehnica Iasi | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 46 | -17 | 31 | B H H H T T |
14 | FC Botosani | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 37 | -11 | 31 | T H B H T T |
15 | FC Unirea 2004 Slobozia | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 47 | -19 | 26 | B B B H B B |
16 | Gloria Buzau | 30 | 5 | 5 | 20 | 25 | 51 | -26 | 20 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs