Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Slovacko U19, 19h00 ngày 08/03
Kết quả Mlada Boleslav U19 vs Slovacko U19
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
Phong độ Slovacko U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.88O 3
1.00U 3
0.801
2.10X
3.602
2.70Hiệp 1+0
1.06-0
0.66O 1.25
0.89U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mlada Boleslav U19 vs Slovacko U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 16
-
Mlada Boleslav U19 vs Slovacko U19: Diễn biến chính
-
11'Jakub Setka
nbsp;
1-0 -
22'Matej Cepela
nbsp;
2-0 -
56'Matej Cepela
nbsp;
3-0 -
58'Michael Kuhnel
nbsp;
4-0 -
68'Krystof Winter
nbsp;
5-0
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Mlada Boleslav U19 vs Slovacko U19: Số liệu thống kê
-
Mlada Boleslav U19Slovacko U19
-
6Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài12
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 28 | 20 | 5 | 3 | 85 | 28 | 57 | 65 | T H T T T B |
2 | Sparta Praha U19 | 28 | 17 | 7 | 4 | 59 | 31 | 28 | 58 | B T T H T T |
3 | Dukla Praha U19 | 28 | 17 | 6 | 5 | 70 | 38 | 32 | 57 | B T T H T T |
4 | Sigma Olomouc U19 | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 32 | 19 | 55 | T B T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 28 | 15 | 4 | 9 | 54 | 40 | 14 | 49 | T B B H B H |
6 | Slavia Praha U19 | 28 | 13 | 5 | 10 | 55 | 49 | 6 | 44 | H T B H B T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 45 | 6 | 40 | T H B T T B |
8 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 61 | 63 | -2 | 34 | H T T T T H |
9 | Slovan Liberec U19 | 28 | 9 | 7 | 12 | 47 | 62 | -15 | 34 | B B B H B H |
10 | Mlada Boleslav U19 | 28 | 9 | 6 | 13 | 52 | 63 | -11 | 33 | H T B T T T |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 58 | -21 | 30 | T B H H T H |
12 | Pardubice U19 | 28 | 7 | 8 | 13 | 41 | 52 | -11 | 29 | T B H B B B |
13 | Brno U19 | 28 | 8 | 5 | 15 | 41 | 62 | -21 | 29 | T B T H T B |
14 | Slovacko U19 | 28 | 6 | 9 | 13 | 36 | 53 | -17 | 27 | B T B B B B |
15 | Opava U19 | 28 | 5 | 6 | 17 | 37 | 58 | -21 | 21 | B T B B B T |
16 | Jablonec U19 | 28 | 3 | 7 | 18 | 26 | 69 | -43 | 16 | B B B B B B |