Kết quả Backa Topola vs OFK Beograd, 23h30 ngày 17/05

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

VĐQG Serbia 2024-2025 » vòng 6

  • Backa Topola vs OFK Beograd: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Nikola Mituljikic (Assist:Filip Stojilkovic)
  • 31'
    Marko Lazetic nbsp;
    Sasa Jovanovic nbsp;
    0-1
  • 33'
    0-1
    Filip Stojilkovic
  • 35'
    0-2
    goalnbsp;Lazar Jovanovic (Assist:Marko Gobeljic)
  • 41'
    Vieljeux Prestige Mboungou goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    Dragoljub Savic goalnbsp;
    2-2
  • 47'
    Petar Stanic goalnbsp;
    3-2
  • 50'
    3-2
    Aleksandar Djermanovic
  • 58'
    Vukasin Krstic
    3-2
  • 60'
    3-2
    Miljan Momcilovic
  • 64'
    Luka Capan nbsp;
    Bence Sos nbsp;
    3-2
  • 64'
    Aleksa Pejic nbsp;
    Petar Stanic nbsp;
    3-2
  • 68'
    3-2
    nbsp;Sasa Markovic
    nbsp;Miljan Momcilovic
  • 68'
    3-2
    nbsp;Adem Avdic
    nbsp;Marko Gobeljic
  • 77'
    3-2
    nbsp;Stefan Scepovic
    nbsp;Filip Stojilkovic
  • 84'
    3-2
    Stefan Despotovsk
  • 85'
    Ivan Milosavljevic nbsp;
    Milos Pantovic nbsp;
    3-2
  • 85'
    3-2
    nbsp;Slobodan Stanojlovic
    nbsp;Nikola Mituljikic
  • 85'
    Andrej Todoroski nbsp;
    Vieljeux Prestige Mboungou nbsp;
    3-2
  • 90'
    Dragoljub Savic
    3-2
  • 90'
    Marko Lazetic
    3-2
  • 90'
    Marko Lazetic Goal Disallowed
    3-2
  • Backa Topola vs OFK Beograd: Đội hình chính và dự bị

  • Backa Topola4-2-3-1
    1
    Nikola Simic
    4
    Vukasin Krstic
    25
    Mateja Djordjevic
    32
    Milos Degenek
    21
    Dragoljub Savic
    37
    Milos Vulic
    88
    Bence Sos
    27
    Milos Pantovic
    14
    Petar Stanic
    29
    Vieljeux Prestige Mboungou
    8
    Sasa Jovanovic
    99
    Filip Stojilkovic
    11
    Nikola Mituljikic
    91
    Lazar Jovanovic
    94
    Diogo Bezerra
    8
    Aleksa Cvetkovic
    14
    Miljan Momcilovic
    77
    Marko Gobeljic
    15
    Aleksandar Djermanovic
    45
    Aleksej Vukicevic
    29
    Stefan Despotovsk
    1
    Balsa Popovic
    OFK Beograd4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Luka Capan
    23Nemanja Jorgic
    9Marko Lazetic
    11Ivan Milosavljevic
    6Aleksa Pejic
    5Dusan Stevanovic
    10Andrej Todoroski
    Adem Avdic 71
    Darko Gojkovic 5
    Sasa Markovic 10
    Srdjan Nikolic 20
    Stefan Obradovic 63
    Richard Odada 6
    Kwadwo Opoku Ackah 16
    Stefan Scepovic 12
    Slobodan Stanojlovic 17
    Nedeljko Stojisic 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zarko Lazetic
  • BXH VĐQG Serbia
  • BXH bóng đá Serbia mới nhất
  • Backa Topola vs OFK Beograd: Số liệu thống kê

  • Backa Topola
    OFK Beograd
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 375
    Số đường chuyền
    306
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Serbia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zeleznicar Pancevo 7 4 2 1 12 6 6 49 T B T H T H
2 Cukaricki Stankom 7 2 4 1 10 9 1 49 B H T H T H
3 IMT Novi Beograd 7 3 2 2 12 9 3 48 H T B H T T
4 FK Spartak Zlatibor Voda 7 3 1 3 9 11 -2 44 T H B T B B
5 Radnicki Nis 7 3 2 2 10 8 2 43 H T T B B T
6 FK Napredak Krusevac 7 2 1 4 6 8 -2 42 B T B H T B
7 Tekstilac 7 2 0 5 8 13 -5 37 B B B B B T
8 Jedinstvo UB 7 3 0 4 10 13 -3 25 T B T T B B

Promotion Play-Offs Relegation