Kết quả Trencin vs MFK Skalica, 22h00 ngày 17/05
Kết quả Trencin vs MFK Skalica
Đối đầu Trencin vs MFK Skalica
Phong độ Trencin gần đây
Phong độ MFK Skalica gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.91O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.85X
3.202
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trencin vs MFK Skalica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Slovakia 2024-2025 » vòng 10
-
Trencin vs MFK Skalica: Diễn biến chính
-
15'Martin Junas(OW)1-0
-
43'Sani Suleiman (Assist:Adrian Fiala)
nbsp;
2-0 -
46'2-0nbsp;Martin Cernek
nbsp;Adam Morong -
46'2-0nbsp;Mario Holly
nbsp;Alex Sobczyk -
48'Gajdos Artur2-0
-
52'Sean Goss nbsp;
Gajdos Artur nbsp;2-0 -
59'2-0nbsp;Robert Matejov
nbsp;Marek Fabry -
65'Kalu Nsumoh Johnson nbsp;
Adrian Fiala nbsp;2-0 -
65'Chinonso Emeka nbsp;
Dimitri Jepihhin nbsp;2-0 -
72'Samir Ben Sallam nbsp;
Damian Baris nbsp;2-0 -
82'2-0nbsp;Lukas Matejka
nbsp;Tomas Smejkal -
87'2-0nbsp;Jan Vlasko
nbsp;Petr Pudhorocky
-
Trencin vs MFK Skalica: Đội hình chính và dự bị
-
Trencin4-1-2-330Matus Slavicek14Jakub Holubek29Loic Bessile4Taras Bondarenko25Lukas Skovajsa27Damian Baris6Tadeas Hajovsky20Gajdos Artur18Adrian Fiala77Sani Suleiman22Dimitri Jepihhin34Alex Sobczyk71Lukas Leginus11Marek Fabry24Tomas Smejkal17Petr Pudhorocky18Martin Nagy9Adam Morong23Mario Suver4Matej Hradecky25Adam Gazi39Martin Junas
- Đội hình dự bị
-
2Samuel Bagin10Samir Ben Sallam9Chinonso Emeka16Sean Goss1Andrija Katic17Molik Khan13Kalu Nsumoh Johnson90Hugo Pavek8Yakubu AdamMartin Cernek 3Mario Holly 22Lukas Hrosso 31Adam Kopas 33Adam Krcik 37Martin Masik 19Lukas Matejka 12Robert Matejov 16Jan Vlasko 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marian ZimenJuraj Jarabek
- BXH VĐQG Slovakia
- BXH bóng đá Slovakia mới nhất
-
Trencin vs MFK Skalica: Số liệu thống kê
-
TrencinMFK Skalica
-
5Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
357Số đường chuyền480
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Slovakia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 14 | 12 | 72 | H T B T T T |
2 | MSK Zilina | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 54 | H H T B B B |
3 | Spartak Trnava | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 52 | T B B B B T |
4 | Dunajska Streda | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 51 | H T T B T T |
5 | FK Kosice | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 44 | B H H T T B |
6 | Sport Podbrezova | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 37 | B H H T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs