Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Real Sociedad Nữ, 17h00 ngày 18/05
Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.78O 2.75
0.91U 2.75
0.731
2.30X
3.202
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.33U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 30
-
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Real Sociedad Nữ: Diễn biến chính
-
6'Zaremba A.
nbsp;
1-0 -
8'Sakina Ouzraoui (Assist:Pena Rodriguez R.)
nbsp;
2-0 -
19'Perez M. (Assist:Castello S.)
nbsp;
3-0 -
43'Perez M. (Assist:Babajide R.)
nbsp;
4-0 -
44'Bicho4-0
-
50'4-1
nbsp;Pardo L.
-
66'4-1Aparicio N.
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ vs Real Sociedad Nữ: Số liệu thống kê
-
UD Granadilla Tenerife Sur NữReal Sociedad Nữ
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
271Số đường chuyền487
-
nbsp;nbsp;
-
54%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
87Pha tấn công143
-
nbsp;nbsp;
-
41Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation