Kết quả Antalyaspor vs Alanyaspor, 20h00 ngày 28/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 29

  • Antalyaspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Sergio Duvan Cordova Lezama (Assist:Tonny Trindade de Vilhena)
  • 42'
    0-1
    Ozdemir
  • 43'
    Braian Samudio (Assist:Ramzi Safuri) goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-1
    Efecan Karaca
  • 46'
    1-1
    nbsp;Nicolas Janvier
    nbsp;Efecan Karaca
  • 75'
    Mert Yilmaz nbsp;
    Bunyamin Balci nbsp;
    1-1
  • 75'
    Adolfo Julian Gaich nbsp;
    Ramzi Safuri nbsp;
    1-1
  • 79'
    1-1
    nbsp;Andraz Sporar
    nbsp;Sergio Duvan Cordova Lezama
  • 79'
    1-1
    nbsp;Jure Balkovec
    nbsp;Fidan Aliti
  • 81'
    Adolfo Julian Gaich (Assist:Sam Larsson) goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    Abdurrahim Dursun nbsp;
    Guray Vural nbsp;
    2-1
  • 85'
    Moussa Djenepo nbsp;
    Braian Samudio nbsp;
    2-1
  • 86'
    Moussa Djenepo
    2-1
  • 87'
    2-1
    nbsp;Hwang Ui Jo
    nbsp;Richard Candido Coelho
  • 89'
    Adolfo Julian Gaich
    2-1
  • 90'
    Abdurrahim Dursun
    2-1
  • 90'
    Emrecan Uzunhan nbsp;
    Sam Larsson nbsp;
    2-1
  • Antalyaspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Antalyaspor4-1-4-1
    13
    Kenan Piric
    11
    Guray Vural
    4
    Amar Gerxhaliu
    89
    Veysel Sari
    7
    Bunyamin Balci
    18
    Jakub Kaluzinski
    81
    Braian Samudio
    8
    Ramzi Safuri
    5
    Soner Dikmen
    22
    Sander van der Streek
    10
    Sam Larsson
    9
    Sergio Duvan Cordova Lezama
    52
    Tonny Trindade de Vilhena
    25
    Richard Candido Coelho
    42
    Gaius Makouta
    7
    Efecan Karaca
    8
    Enes Keskin
    20
    Fatih Aksoy
    3
    Nuno Lima
    5
    Fidan Aliti
    88
    Ozdemir
    1
    Ertugrul Taskiran
    Alanyaspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Adolfo Julian Gaich
    12Moussa Djenepo
    77Abdurrahim Dursun
    14Emrecan Uzunhan
    27Mert Yilmaz
    58Deni Milosevic
    6Erdal Rakip
    21Abdullah Yigiter
    16Oleksandr Petrusenko
    23Hasan Ilcin
    Nicolas Janvier 17
    Jure Balkovec 29
    Andraz Sporar 10
    Hwang Ui Jo 16
    Yusuf Karagoz 99
    Mert Bayram 23
    Arda Usluoglu 15
    Batuhan Yavuz 2
    Yusuf Karademir 38
    Umut Mert Toy 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Omer Erdogan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Antalyaspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê

  • Antalyaspor
    Alanyaspor
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 487
    Số đường chuyền
    391
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Đánh đầu
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation