Kết quả Goztepe vs Gazisehir Gaziantep, 00h00 ngày 08/04

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 30

  • Goztepe vs Gazisehir Gaziantep: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Ogun Ozcicek
  • 43'
    0-0
    Anel Husic
  • 45'
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    0-0
  • 48'
    0-1
    goalnbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu (Assist:Mustafa Burak Bozan)
  • 55'
    David Tijanic nbsp;
    Victor Hugo Gomes Silva nbsp;
    0-1
  • 56'
    Kuryu Matsuki nbsp;
    Dogan Erdogan nbsp;
    0-1
  • 59'
    0-1
    Kacper Kozlowski
  • 66'
    0-1
    nbsp;Salem M Bakata
    nbsp;Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
  • 74'
    0-1
    nbsp;Quentin Daubin
    nbsp;Kacper Kozlowski
  • 74'
    0-1
    nbsp;David Okereke
    nbsp;Emmanuel Boateng
  • 84'
    Emersonn nbsp;
    Malcom Bokele Mputu nbsp;
    0-1
  • 85'
    Lasse Nielsen nbsp;
    Ogun Bayrak nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Bruno Viana Willemen Da Silva
    nbsp;Ibrahim Halil Dervisoglu
  • 90'
    Kuryu Matsuki
    0-1
  • 90'
    Kubilay Kanatsizkus nbsp;
    Ismail Koybasi nbsp;
    0-1
  • 90'
    Kubilay Kanatsizkus (Assist:Lasse Nielsen) goalnbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Christopher Lungoyi
  • Goztepe vs Gazisehir Gaziantep: Đội hình chính và dự bị

  • Goztepe3-4-1-2
    97
    Mateusz Lis
    26
    Malcom Bokele Mputu
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    4
    Taha Altikardes
    12
    Ismail Koybasi
    21
    Dogan Erdogan
    16
    Anthony Dennis
    77
    Ogun Bayrak
    6
    Victor Hugo Gomes Silva
    11
    Juan
    79
    Romulo Jose Cardoso da Cruz
    21
    Emmanuel Boateng
    9
    Ibrahim Halil Dervisoglu
    10
    Kacper Kozlowski
    18
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
    25
    Ogun Ozcicek
    44
    Alexandru Maxim
    11
    Christopher Lungoyi
    17
    Semih Guler
    4
    Arda Kizildag
    51
    Anel Husic
    71
    Mustafa Burak Bozan
    Gazisehir Gaziantep3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Lasse Nielsen
    7Kuryu Matsuki
    43David Tijanic
    9Kubilay Kanatsizkus
    19Emersonn
    22Koray Gunter
    54Emircan Secgin
    1Arda Ozcimen
    23Furkan Bayir
    30Nazim Sangare
    Bruno Viana Willemen Da Silva 36
    Quentin Daubin 6
    Salem M Bakata 22
    David Okereke 77
    Kenan Kodro 19
    Sokratis Dioudis 1
    Muhammed Gumuskaya 23
    Furkan Soyalp 8
    Ertugrul Ersoy 5
    Emre Tasdemir 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Serdar Sabuncu
    Marius Sumudica
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Goztepe vs Gazisehir Gaziantep: Số liệu thống kê

  • Goztepe
    Gazisehir Gaziantep
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    317
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Đánh đầu
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 154
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 28 22 5 1 68 29 39 71 H H T T B T
2 Fenerbahce 28 21 5 2 71 26 45 68 T H T H T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Besiktas JK 28 13 9 6 42 28 14 48 T T B B T H
5 Eyupspor 29 13 8 8 42 32 10 47 B B T H B T
6 Istanbul Basaksehir 28 12 6 10 45 38 7 42 B T B B T T
7 Goztepe 28 10 9 9 46 36 10 39 B H B H H H
8 Gazisehir Gaziantep 28 11 6 11 37 37 0 39 B T T T B H
9 Kasimpasa 29 9 12 8 50 53 -3 39 B H B T T H
10 Antalyaspor 29 11 6 12 34 53 -19 39 T B T B T T
11 Trabzonspor 28 9 9 10 45 36 9 36 T B B T H B
12 Konyaspor 29 9 7 13 34 41 -7 34 H T B T T B
13 Caykur Rizespor 28 10 4 14 35 47 -12 34 B T T B B H
14 Bodrumspor 29 9 6 14 23 33 -10 33 T H T T B T
15 Kayserispor 28 8 9 11 34 46 -12 33 T B T B T T
16 Sivasspor 29 8 7 14 39 47 -8 31 H B T B T H
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 28 4 7 17 29 52 -23 19 T B T T B B
19 Adana Demirspor 27 2 4 21 26 64 -38 4 H B H B B B

UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation