Kết quả C.A.Bizertin vs Esperance Sportive de Tunis, 20h00 ngày 22/02

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

VĐQG Tunisia 2024-2025 » vòng 21

  • C.A.Bizertin vs Esperance Sportive de Tunis: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Yan Medeiro Sasse
  • 25'
    Aman Allah Memmiche(OW)
    1-0
  • 49'
    1-1
    goalnbsp;Chiheb Jebali
  • 65'
    Yasser Mechergui
    1-1
  • 88'
    1-1
    Koussay Smiri
  • 90'
    Abdou Seydi goalnbsp;
    2-1
  • 90'
    2-1
    Khalil Guenichi
  • 90'
    Youcef Fellahi
    2-1
  • 90'
    2-1
    Mohamed Amine Tougai
  • BXH VĐQG Tunisia
  • BXH bóng đá Tunisia mới nhất
  • C.A.Bizertin vs Esperance Sportive de Tunis: Số liệu thống kê

  • C.A.Bizertin
    Esperance Sportive de Tunis
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Tunisia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Esperance Sportive de Tunis 28 18 8 2 52 22 30 62 T H H T T T
2 U.S.Monastir 28 17 9 2 41 10 31 60 H T T T T H
3 ES du Sahel 28 18 4 6 43 23 20 58 B T T T T H
4 Club Africain 28 14 9 5 34 19 15 51 T H T T B B
5 Esperance Sportive Zarzis 28 14 6 8 34 28 6 48 T T B B T B
6 Stade tunisien 28 12 11 5 28 18 10 47 H T B H H H
7 Etoile Metlaoui 28 10 9 9 28 25 3 39 H T B B H T
8 Sifakesi 28 9 11 8 28 19 9 38 H H T H H B
9 C.A.Bizertin 28 8 8 12 26 27 -1 32 B T B T B T
10 Olympique de Beja 28 7 8 13 19 29 -10 29 B B B B H B
11 US Ben Guerdane 28 5 13 10 26 30 -4 28 H H T B T T
12 AS Slimane 28 6 9 13 16 37 -21 27 B H B T B H
13 Jeunesse Sportive Omrane 28 3 14 11 22 43 -21 23 H B H B B H
14 E.Gawafel.S.Gafsa 28 6 4 18 23 38 -15 22 B T B T B H
15 AS Gabes 28 5 7 16 17 38 -21 22 B B B T B H
16 US Tataouine 28 5 4 19 17 48 -31 19 B H T B B H