Kết quả Ittihad Kalba vs Shabab Al Ahli, 23h30 ngày 11/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

VĐQG UAE 2024-2025 » vòng 21

  • Ittihad Kalba vs Shabab Al Ahli: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Luka Milivojevic
  • 47'
    0-0
    Harib Abdalla Suhail Al Musharrkh Al Maa
  • 50'
    0-0
    Munas Dabbur Goal Disallowed
  • 54'
    Saman Ghoddos
    0-0
  • 58'
    Sultan Al Mantheri
    0-0
  • 65'
    0-1
    goalnbsp;Federico Nicolas Cartabia (Assist:Munas Dabbur)
  • 83'
    0-1
    Hamad Al-Meqebaali
  • 90'
    0-2
    goalnbsp;Igor Gomes (Assist:Renan Victor da Silva)
  • 90'
    0-2
    Bader Abaelaziz
  • 90'
    Shahriar Moghanlou
    0-2
  • 90'
    Shahriar Moghanlou (Assist:Ahmed Ali) goalnbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Saeid Ezzatolahi Afagh
  • BXH VĐQG UAE
  • BXH bóng đá UAE mới nhất
  • Ittihad Kalba vs Shabab Al Ahli: Số liệu thống kê

  • Ittihad Kalba
    Shabab Al Ahli
  • 4
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    461
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    31
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    111
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG UAE 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shabab Al Ahli 23 17 5 1 51 18 33 56 H H T T H B
2 Al-Sharjah 24 14 3 7 36 19 17 45 B T H B B B
3 Al Wahda(UAE) 24 12 8 4 46 29 17 44 H H H H T T
4 Al Ain 24 11 7 6 54 32 22 40 B H T T H T
5 Al-Wasl 23 11 7 5 45 29 16 40 B T T H T T
6 Al Nasr Dubai 23 10 4 9 41 40 1 34 B B H T T H
7 Al-Jazira(UAE) 23 9 6 8 40 36 4 33 B B H B H H
8 Khor Fakkan 24 9 6 9 38 44 -6 33 T T H B H H
9 Ittihad Kalba 23 7 7 9 32 31 1 28 H B B B T T
10 Ajman 23 8 3 12 34 42 -8 27 T B H H B B
11 Banni Yas 24 7 5 12 27 48 -21 26 T B B T B H
12 Al Bataeh 23 6 6 11 26 39 -13 24 H T H H B T
13 Dubba Al-Husun 24 4 4 16 26 51 -25 16 T B T B B B
14 Al Oruba (UAE) 23 3 1 19 20 58 -38 10 B B T B H T

AFC CL qualifying Relegation