Kết quả Racing Club Montevideo vs Cerro Largo, 01h00 ngày 29/04
Kết quả Racing Club Montevideo vs Cerro Largo
Đối đầu Racing Club Montevideo vs Cerro Largo
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ Cerro Largo gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.95O 2.5
0.83U 2.5
1.031
2.15X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club Montevideo vs Cerro Largo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2025 » vòng 13
-
Racing Club Montevideo vs Cerro Largo: Diễn biến chính
-
46'Felipe Cairus nbsp;
Santiago Ramirez nbsp;0-0 -
46'Maximiliano Pinela nbsp;
Alex Bacilio Vazquez Alvez nbsp;0-0 -
59'0-0Facundo Bonifazi Castro
-
61'0-0nbsp;Matias Mir Garcia
nbsp;Julian Contrera -
61'0-0nbsp;Mauricio Affonso Prieto
nbsp;Facundo Peraza -
61'0-0nbsp;Leandro Otormin
nbsp;Franco Rossi -
71'0-1
nbsp;Leandro Otormin
-
71'0-1Leandro Otormin
-
72'Matias Fonseca nbsp;
Bautista Tomatis nbsp;0-1 -
77'Mateo Caceres
nbsp;
1-1 -
83'1-1nbsp;Facundo Parada Rocha
nbsp;Mauro Brasil -
83'1-1nbsp;Agustin Perez
nbsp;Sebastian Assis -
87'Juan Bosca nbsp;
Lucas Guzman Rodriguez Cardoso nbsp;1-1 -
87'Anderson Rodriguez nbsp;
Mateo Caceres nbsp;1-1
-
Racing Club Montevideo vs Cerro Largo: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club Montevideo3-4-325Lautaro Amade17Robinson Martin Ferreira Garcia3Gaston Matías Bueno Sciutto4Guillermo Cotugno39Alex Bacilio Vazquez Alvez15Mateo Caceres10Lucas Guzman Rodriguez Cardoso34Agustin Pereira22Alejandro Severo77Bautista Tomatis18Santiago Ramirez9Franco Rossi13Facundo Peraza7Julian Contrera15Sebastian Assis14Lucas Correa11Maximiliano Anasco17Alan Nicolas Garcia Pereyra5Alan Di Pippa19Mauro Brasil6Facundo Bonifazi Castro24Gino Santilli
- Đội hình dự bị
-
26Juan Bosca24Felipe Cairus29Esteban De Lima21Matias Fonseca12Facundo Machado37Yuri Oyarzo19Maximiliano Pinela43Anderson Rodriguez30Augusto Scarone11Pablo ViudezMauricio Affonso Prieto 29Martin Gianoli 21Gonzalez 23Federico Medina 27Matias Mir Garcia 8Leandro Otormin 10Facundo Parada Rocha 2Agustin Perez 25Jeremias Perez Tica 26Federico Pintado 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Danielo Nunez
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Racing Club Montevideo vs Cerro Largo: Số liệu thống kê
-
Racing Club MontevideoCerro Largo
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm54
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Uruguay 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 29 | T H H T T B |
2 | Nacional Montevideo | 14 | 8 | 4 | 2 | 33 | 15 | 18 | 28 | B T T T T T |
3 | CA Juventud | 14 | 8 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | T T B T H T |
4 | Defensor Sporting Montevideo | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 24 | T H T B T B |
5 | Racing Club Montevideo | 14 | 6 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 22 | T T H B H H |
6 | CA Penarol | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T T T |
7 | Cerro Largo | 14 | 5 | 6 | 3 | 15 | 15 | 0 | 21 | T B B T H T |
8 | Boston River | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B B T T T T |
9 | Plaza Colonia | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | T B H B H B |
10 | Torque | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 20 | -5 | 17 | H T H T B B |
11 | Club Atletico Progreso | 14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 25 | -9 | 15 | B H H T B T |
12 | Cerro Montevideo | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H T H B B B |
13 | Miramar Misiones FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B B B B T |
14 | CA River Plate | 14 | 2 | 4 | 8 | 10 | 19 | -9 | 10 | B H T B T B |
15 | Wanderers FC | 14 | 1 | 6 | 7 | 11 | 17 | -6 | 9 | B H H B B B |
16 | Danubio FC | 14 | 0 | 9 | 5 | 10 | 16 | -6 | 9 | H B B B B H |
Title Play-offs