Kết quả Herentals FC vs GreenFuel, 20h00 ngày 25/04
Kết quả Herentals FC vs GreenFuel
Đối đầu Herentals FC vs GreenFuel
Phong độ Herentals FC gần đây
Phong độ GreenFuel gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 1.5
0.72U 1.5
0.891
2.30X
2.602
3.40Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.5
0.80U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herentals FC vs GreenFuel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Zimbabwe 2025 » vòng 8
-
Herentals FC vs GreenFuel: Diễn biến chính
-
40'Tino Benza
nbsp;
1-0 -
56'1-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Herentals FC vs GreenFuel: Số liệu thống kê
-
Herentals FCGreenFuel
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm89
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Zimbabwe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 5 | 11 | 27 | H H T H T H |
2 | Scottland FC | 12 | 6 | 5 | 1 | 13 | 4 | 9 | 23 | H H T T T H |
3 | Simba Bhora | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 5 | 8 | 22 | T H T H B T |
4 | Tron | 13 | 5 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 21 | H H T H H T |
5 | Ngezi Platinum | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 20 | H B H H B T |
6 | ZPC Kariba | 13 | 4 | 7 | 2 | 12 | 6 | 6 | 19 | H T H H T H |
7 | Highlanders | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H H T T H B |
8 | GreenFuel | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 8 | 2 | 17 | B H H H T H |
9 | FC Platinum | 13 | 2 | 11 | 0 | 8 | 6 | 2 | 17 | H T H H H H |
10 | Herentals FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | B T B T H T |
11 | Manica Diamond | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 | H H H H H H |
12 | Chicken Inn | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H H B T B |
13 | Bikita Minerals FC | 13 | 2 | 6 | 5 | 9 | 15 | -6 | 12 | H B B H H H |
14 | Yadah FC | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H H H |
15 | Capps linked | 12 | 2 | 4 | 6 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T B H H H |
16 | Dynamos FC | 13 | 1 | 6 | 6 | 4 | 10 | -6 | 9 | H H B B H B |
17 | Triangle FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 8 | T H B B T B |
18 | Kwekwe United | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 24 | -19 | 7 | H B H B B B |