Kết quả Highlanders vs Simba Bhora, 20h00 ngày 15/06
Kết quả Highlanders vs Simba Bhora
Đối đầu Highlanders vs Simba Bhora
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Simba Bhora gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 1.75
0.85U 1.75
0.951
2.60X
2.882
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highlanders vs Simba Bhora
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Zimbabwe 2025 » vòng 15
-
Highlanders vs Simba Bhora: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Isaskar Gurirab
-
22'Melikhayi Ncube
nbsp;
1-1 -
30'1-2
nbsp;Emmanuel Ziocha
-
81'Never Rauzhi
nbsp;
2-2 -
83'2-3
nbsp;Emmanuel Ziocha
-
90'2-3
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Highlanders vs Simba Bhora: Số liệu thống kê
-
HighlandersSimba Bhora
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
48Pha tấn công42
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Zimbabwe 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 20 | 11 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 40 | T T T H H T |
2 | MWOS | 20 | 11 | 7 | 2 | 24 | 12 | 12 | 40 | H T B T T B |
3 | Tron | 20 | 8 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 33 | T H T H H T |
4 | Scottland FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 18 | 10 | 8 | 31 | T H B H B T |
5 | Ngezi Platinum | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 18 | 6 | 31 | H B T T T B |
6 | FC Platinum | 19 | 5 | 14 | 0 | 16 | 8 | 8 | 29 | T T H H H T |
7 | Highlanders | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H B H T |
8 | ZPC Kariba | 20 | 5 | 12 | 3 | 15 | 12 | 3 | 27 | B H H H H H |
9 | Herentals FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 13 | 13 | 0 | 25 | B H H H T B |
10 | Bikita Minerals FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 15 | 18 | -3 | 25 | H B T T B T |
11 | Capps linked | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B T H T H |
12 | Manica Diamond | 19 | 4 | 9 | 6 | 11 | 15 | -4 | 21 | B H B B B H |
13 | Chicken Inn | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 12 | -2 | 20 | B T H B T B |
14 | GreenFuel | 20 | 3 | 11 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | B H B H B B |
15 | Yadah FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 17 | -5 | 20 | T B B T B T |
16 | Triangle FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | H T T H H H |
17 | Dynamos FC | 20 | 2 | 10 | 8 | 7 | 15 | -8 | 16 | H T H H B B |
18 | Kwekwe United | 19 | 1 | 6 | 12 | 8 | 37 | -29 | 9 | B B B B H B |