Kết quả Mineros de Guayana vs Deportivo Rayo Zuliano, 02h00 ngày 17/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Venezuela 2023 » vòng 27

  • Mineros de Guayana vs Deportivo Rayo Zuliano: Diễn biến chính

  • 2'
    Emerson Ruiz
    0-0
  • 5'
    0-0
    Andrusw Araujo
  • 44'
    Giovanni Dolgetta
    0-0
  • 61'
    Jorge Echeverria goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    Jesus Chacon
    1-0
  • 89'
    Jose Baptista
    1-0
  • 90'
    1-0
    Lewuis Pena
  • BXH VĐQG Venezuela
  • BXH bóng đá Venezuela mới nhất
  • Mineros de Guayana vs Deportivo Rayo Zuliano: Số liệu thống kê

  • Mineros de Guayana
    Deportivo Rayo Zuliano
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    75
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Venezuela 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Deportivo Tachira 6 3 3 0 8 3 5 12 H T T T H H
2 Caracas FC 6 2 3 1 5 4 1 9 H H T B T H
3 Portuguesa FC 6 1 3 2 6 9 -3 6 H B B T H H
4 Academia Puerto Cabello 6 0 3 3 3 6 -3 3 H H B B B H