Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs South Melbourne Nữ, 13h15 ngày 21/06
Kết quả Emerging Athlete Program Nữ vs South Melbourne Nữ
Đối đầu Emerging Athlete Program Nữ vs South Melbourne Nữ
Phong độ Emerging Athlete Program Nữ gần đây
Phong độ South Melbourne Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202513:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.77-2
0.93O 3.75
0.96U 3.75
0.841
7.20X
5.502
1.20Hiệp 1+0.75
1.06-0.75
0.74O 1.5
0.78U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Emerging Athlete Program Nữ vs South Melbourne Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025 » vòng 13
-
Emerging Athlete Program Nữ vs South Melbourne Nữ: Diễn biến chính
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Emerging Athlete Program Nữ vs South Melbourne Nữ: Số liệu thống kê
-
Emerging Athlete Program NữSouth Melbourne Nữ
-
6Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
31Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heidelberg United (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 19 | 15 | 32 | H T T T T T |
2 | Alamein (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 12 | 11 | 26 | B T B H T T |
3 | Boroondara Eagles (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 23 | 17 | 6 | 25 | T T T H B T |
4 | South Melbourne (W) | 13 | 6 | 6 | 1 | 29 | 14 | 15 | 24 | H H B H T H |
5 | FC Bulleen Lions (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 13 | 9 | 23 | T H B T H T |
6 | Essendon Royals (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 22 | 4 | 20 | T T T B T H |
7 | Box Hill (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 23 | 0 | 16 | T B B T H H |
8 | Preston Lions (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 15 | H B T B B B |
9 | Spring Hills FC (W) | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B T H T B |
10 | Emerging Athlete Program (W) | 13 | 2 | 3 | 8 | 16 | 40 | -24 | 9 | B B B T B H |
11 | Bentleigh Greens (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 15 | 24 | -9 | 8 | B B T B B B |
12 | Brunswick Juventus (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 11 | 35 | -24 | 6 | B T B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW