Kết quả Bình Định vs Thanh Hóa FC, 18h00 ngày 04/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

V-League 2024-2025 » vòng 4

  • Bình Định vs Thanh Hóa FC: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Dinh Viet Tu
  • 26'
    Leonardo David goalnbsp;
    1-1
  • 30'
    1-2
    goalnbsp;Thai Son Nguyen
  • 32'
    1-2
    Sant Ana Santos Gustavo
  • 38'
    Vu Xuan Cuong
    1-2
  • 46'
    Vu Minh Tuan nbsp;
    Mai Xuan Quyet nbsp;
    1-2
  • 51'
    MAC Hong Quan
    1-2
  • 67'
    1-3
    goalnbsp;Luiz Antonio De Souza Soares
  • 75'
    1-3
    nbsp;Le Van Thang
    nbsp;Yago Ramos
  • 85'
    1-4
    goalnbsp;Sant Ana Santos Gustavo
  • 89'
    1-4
    nbsp;Van Thuan Le
    nbsp;Luiz Antonio De Souza Soares
  • 89'
    1-4
    nbsp;Pham Trum Tinh
    nbsp;A Mit
  • Binh Dinh vs Thanh Hoa: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Duong Van Khoa
    19 Leonardo David
    10 Alisson Alves Farias
    4 Ngoc Tin Phan
    5 Luc Xuan Hung
    8 MAC Hong Quan
    16 Thanh Luan Dinh
    26 Huynh Tuan Linh
    18 Trong Hieu Tran
    15 Vu Xuan Cuong
    11 Mai Xuan Quyet
    Trinh Xuan Hoang 67
    A Mit 27
    Doan Ngoc Tan 34
    Yago Ramos 33
    Dinh Viet Tu 18
    Lam Ti Phong 17
    Sant Ana Santos Gustavo 95
    Thai Son Nguyen 12
    Hoang Thai Binh 28
    Nguyen Thanh Long 7
    Luiz Antonio De Souza Soares 88
  • Đội hình dự bị
  • 21Gia Viet Dao
    14Do Van Thuan
    9Hoang Xuan Tan
    67Ngo Hong Phuoc
    27Ngo Xuan Toan
    68Nguyen Hoai Anh
    20Nguyen Sy Nam
    3Tran Pham Bao Tuan
    6Vu Minh Tuan
    Ngoc Ha Doan 29
    Le Quoc Phuong 19
    Le Van Thang 10
    Van Thuan Le 47
    Nguyen Thanh Thang 1
    Pham Manh Hung 5
    Pham Trum Tinh 23
    Trinh Van Loi 15
    Vo Nguyen Hoang 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Duc Thang Nguyen
    Velizar Popov
  • BXH V-League
  • BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
  • Bình Định vs Thanh Hóa FC: Số liệu thống kê

  • Bình Định
    Thanh Hóa FC
  • 1
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Pha tấn công
    88
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH V-League 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nam Dinh FC 16 9 4 3 28 12 16 31 B H T T T H
2 Viettel FC 16 8 4 4 22 15 7 28 T H T B B T
3 Hanoi FC 16 7 6 3 24 14 10 27 B B T T T H
4 Thanh Hoa 16 6 8 2 22 15 7 26 H H B H H H
5 Becamex Binh Duong 16 7 3 6 22 19 3 24 B T H T T B
6 Cong An Ha Noi 16 5 7 4 23 16 7 22 H H B T H H
7 Hong Linh Ha Tinh 16 3 12 1 14 11 3 21 H H H B H H
8 Hai Phong 16 5 5 6 17 17 0 20 H T B T T T
9 Quang Nam 16 4 7 5 17 20 -3 19 B H T H B T
10 Ho Chi Minh 16 4 7 5 13 21 -8 19 T B H H T B
11 Hoang Anh Gia Lai 16 4 6 6 17 20 -3 18 T B H B B H
12 Song Lam Nghe An 16 3 7 6 11 23 -12 16 T B T B H T
13 Binh Dinh 16 3 4 9 11 22 -11 13 H B H B B B
14 Da Nang 16 1 6 9 11 27 -16 9 B T H H B B

AFC Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation