Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 18h00 ngày 18/1
Kết quả Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Nhận định, Soi kèo Thanh Hóa vs Hà Tĩnh, 18h00 ngày 18/1
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Hồng Lĩnh Hà Tĩnh gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trước đây
-
30/06/2024Hong Linh Ha Tinh0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
21/10/2023Thanh Hoa2 - 2Hong Linh Ha Tinh2 - 2D
-
02/08/2023Hong Linh Ha Tinh0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
12/04/2023Thanh Hoa4 - 1Hong Linh Ha Tinh0 - 1W
-
19/11/2022Hong Linh Ha Tinh2 - 1Thanh Hoa2 - 1L
-
12/08/2022Thanh Hoa2 - 0Hong Linh Ha Tinh1 - 0W
-
03/04/2021Hong Linh Ha Tinh3 - 5Thanh Hoa2 - 1W
-
26/09/2020Thanh Hoa1 - 2Hong Linh Ha Tinh0 - 0L
-
17/02/2019Thanh Hoa1 - 3Hong Linh Ha Tinh0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Hồng Lĩnh Hà Tĩnh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Hồng Lĩnh Hà Tĩnh trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H H T T T H |
2 | Nam Dinh FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 8 | 12 | 20 | B T T T T H |
3 | Viettel FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 9 | 3 | 6 | 0 | 9 | 5 | 4 | 15 | H H H H T H |
5 | Cong An Ha Noi | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 6 | 7 | 14 | H T T B B T |
6 | Hanoi FC | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H H H T H |
7 | Becamex Binh Duong | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B T H B B T |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | H B T B B H |
9 | Binh Dinh | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | H H T T B B |
10 | Ho Chi Minh | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 13 | -6 | 11 | H H B T H H |
11 | Quang Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 8 | H H H B H H |
12 | Hai Phong | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H B H B T |
13 | Song Lam Nghe An | 9 | 0 | 5 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B H H B H B |
14 | Da Nang | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 17 | -12 | 4 | H H B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: