Đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An, 18h10 ngày 12/4
Kết quả Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 18:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An trước đây
-
10/11/2024Song Lam Nghe An0 - 1Thanh Hoa0 - 1W
-
15/06/2024Song Lam Nghe An0 - 1Thanh Hoa0 - 1W
-
04/11/2023Thanh Hoa3 - 1Song Lam Nghe An2 - 0W
-
07/02/2023Thanh Hoa0 - 0Song Lam Nghe An0 - 0D
-
03/09/2022Thanh Hoa2 - 0Song Lam Nghe An1 - 0W
-
07/08/2022Song Lam Nghe An0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
-
02/05/2021Thanh Hoa1 - 0Song Lam Nghe An0 - 0W
-
25/10/2020Thanh Hoa1 - 1Song Lam Nghe An1 - 0D
-
12/06/2020Thanh Hoa0 - 0Song Lam Nghe An0 - 0D
-
15/06/2022Song Lam Nghe An6 - 0Thanh Hoa4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 9 | 5 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs Sông Lam Nghệ An: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và Sông Lam Nghệ An trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 12 | 18 | 34 | H T T T H T |
2 | Hanoi FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 15 | 12 | 30 | B T T T H T |
3 | Viettel FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B T H H |
4 | Thanh Hoa | 17 | 6 | 8 | 3 | 23 | 18 | 5 | 26 | H B H H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 17 | 6 | 7 | 4 | 25 | 17 | 8 | 25 | H B T H H T |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 18 | 4 | 13 | 1 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B H H T H |
7 | Becamex Binh Duong | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 23 | -1 | 24 | T H T T B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | B H B B H T |
9 | Hai Phong | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T B T T T B |
10 | Quang Nam | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H B T H B |
11 | Ho Chi Minh | 17 | 4 | 8 | 5 | 14 | 22 | -8 | 20 | B H H T B H |
12 | Song Lam Nghe An | 17 | 3 | 8 | 6 | 12 | 24 | -12 | 17 | B T B H T H |
13 | Binh Dinh | 18 | 4 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 16 | H B B B B T |
14 | Da Nang | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 29 | -17 | 9 | T H H B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: