Kết quả Cambrian Clydach vs Pontypridd, 21h30 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 19

  • Cambrian Clydach vs Pontypridd: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goalnbsp;Liam Eason
  • 44'
    0-1
  • 55'
    0-2
    goalnbsp;Dan Griffiths
  • 59'
    TIM PRRKER goalnbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
  • 76'
    1-2
  • 81'
    1-2
  • 81'
    KiKi goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    TIM PRRKER goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-3
    goalnbsp;Alfie Lewis
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Cambrian Clydach vs Pontypridd: Số liệu thống kê

  • Cambrian Clydach
    Pontypridd
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 19 18 0 1 74 21 53 54 T T T T T T
2 Colwyn Bay 19 16 2 1 62 16 46 50 T T T T T T
3 Holywell 20 13 1 6 46 32 14 40 H T T T T B
4 Buckley Town 18 10 3 5 34 26 8 33 T T T B H B
5 Llandudno 21 9 3 9 40 42 -2 30 T T T B T T
6 Flint Mountain 17 9 1 7 46 32 14 28 B B T T B T
7 Mold Alexandra 19 8 2 9 30 33 -3 26 H B B T B B
8 Bangor 1876 19 7 3 9 35 37 -2 24 T H B B H B
9 Guilsfield 20 7 3 10 37 40 -3 24 H T T H B B
10 Denbigh Town 19 7 3 9 44 50 -6 24 B T B H B T
11 Caersws 17 7 2 8 27 24 3 23 T B B B B T
12 Penrhyncoch 17 6 4 7 30 33 -3 22 T T B H B T
13 Gresford 20 6 3 11 22 50 -28 21 B B T T T B
14 Ruthin Town FC 20 6 2 12 32 40 -8 20 B B B H B T
15 Llay Miners Welfare 19 2 4 13 24 53 -29 10 B T B B H B
16 Prestatyn Town FC 18 2 0 16 25 79 -54 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation