Kết quả Trey Thomas Drossel vs Ammanford, 02h45 ngày 25/01
Kết quả Trey Thomas Drossel vs Ammanford
Đối đầu Trey Thomas Drossel vs Ammanford
Phong độ Trey Thomas Drossel gần đây
Phong độ Ammanford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:45
-
Ammanford 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.80+1.25
0.92O 3.5
0.85U 3.5
0.951
1.30X
5.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.89O 1.25
0.74U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trey Thomas Drossel vs Ammanford
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 22
-
Trey Thomas Drossel vs Ammanford: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
45'0-1nbsp;Adam John
-
51'0-1
-
59'0-1
-
59'0-1
-
73'0-1
-
76'Ethan Edwards nbsp;1-1
-
81'1-1
-
86'1-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Trey Thomas Drossel vs Ammanford: Số liệu thống kê
-
Trey Thomas DrosselAmmanford
-
7Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Tổng cú sút1
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công59
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm9
-
nbsp;nbsp;
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 20 | 18 | 0 | 2 | 75 | 23 | 52 | 54 | T T T T T B |
2 | Colwyn Bay | 20 | 17 | 2 | 1 | 67 | 17 | 50 | 53 | T T T T T T |
3 | Holywell | 21 | 14 | 1 | 6 | 48 | 33 | 15 | 43 | T T T T B T |
4 | Buckley Town | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 27 | 10 | 36 | T T B H B T |
5 | Llandudno | 22 | 10 | 3 | 9 | 45 | 44 | 1 | 33 | T T B T T T |
6 | Mold Alexandra | 21 | 10 | 2 | 9 | 37 | 35 | 2 | 32 | B T B B T T |
7 | Flint Mountain | 19 | 9 | 2 | 8 | 48 | 38 | 10 | 29 | T T B T B H |
8 | Guilsfield | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 42 | -2 | 28 | T H B B T H |
9 | Denbigh Town | 20 | 8 | 3 | 9 | 47 | 50 | -3 | 27 | T B H B T T |
10 | Bangor 1876 | 20 | 7 | 3 | 10 | 36 | 39 | -3 | 24 | H B B H B B |
11 | Caersws | 18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 25 | 2 | 23 | B B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 18 | 6 | 4 | 8 | 30 | 36 | -6 | 22 | T B H B T B |
13 | Gresford | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 53 | -30 | 21 | B T T T B B |
14 | Ruthin Town FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 34 | 45 | -11 | 20 | B B H B T B |
15 | Llay Miners Welfare | 20 | 2 | 4 | 14 | 25 | 57 | -32 | 10 | T B B H B B |
16 | Prestatyn Town FC | 20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 82 | -55 | 9 | B B B B T B |
Upgrade Team
Relegation