Kết quả Llantwit Major vs Abergavenny, 20h30 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Wales FAW nam 2023-2024 » vòng 29

  • Llantwit Major vs Abergavenny: Diễn biến chính

  • 39'
    Ioan Emanuel goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    Cian Williams goalnbsp;
    2-0
  • 71'
    Cian Williams goalnbsp;
    3-0
  • 82'
    Cian Williams goalnbsp;
    4-0
  • 82'
    4-0
    Aaryn Campbell
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Llantwit Major vs Abergavenny: Số liệu thống kê

  • Llantwit Major
    Abergavenny
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87
    Pha tấn công
    45
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    12
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Wales FAW nam 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Holywell 30 26 3 1 79 17 62 81 T T H T T T
2 Flint Town 30 25 3 2 93 30 63 78 T T T T T T
3 Airbus UK Broughton 30 23 5 2 84 28 56 74 T T T T H T
4 Mold Alexandra 30 18 1 11 66 50 16 55 B T T B B B
5 Bangor 1876 30 17 2 11 62 55 7 53 T T B T T H
6 Denbigh Town 30 15 4 11 71 60 11 49 B B H T B H
7 Ruthin Town FC 29 12 6 11 56 49 7 42 B T T T H T
8 Guilsfield 30 11 7 12 48 46 2 40 T B B B T B
9 Caersws 30 10 9 11 60 53 7 39 H H B H T T
10 Gresford 30 10 7 13 47 54 -7 37 T B B T H H
11 Buckley Town 29 9 6 14 51 58 -7 33 T T H H B T
12 Llandudno 30 10 1 19 59 80 -21 31 T B B B T B
13 Prestatyn Town FC 30 7 5 18 39 74 -35 26 B B B B B H
14 Porthmadog 30 6 4 20 35 66 -31 22 B B B B H B
15 Chirk AAA 30 3 4 23 32 82 -50 13 B T H T H B
16 Llanidloes Town 30 2 3 25 25 105 -80 9 B B B B B B

Upgrade Team Relegation