Kết quả Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton, 02h45 ngày 19/03
Kết quả Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton
Đối đầu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton
Phong độ Llay Miners Welfare gần đây
Phong độ Airbus UK Broughton gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
0.90-3
0.90O 4.5
0.90U 4.5
0.901
13.00X
8.002
1.14Hiệp 1+0.75
1.03-0.75
0.78O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 19
-
Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton: Diễn biến chính
-
9'0-1
nbsp;Danny Warren
-
9'0-1
-
28'0-1
-
33'0-1
-
35'0-2
nbsp;Danny Warren
-
39'0-2
-
48'0-2
-
73'0-3
nbsp;Danny Warren
-
83'0-4
nbsp;George Peers
-
89'0-5
nbsp;Stevenson J.
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llay Miners Welfare vs Airbus UK Broughton: Số liệu thống kê
-
Llay Miners WelfareAirbus UK Broughton
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
85Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm81
-
nbsp;nbsp;
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colwyn Bay | 25 | 21 | 3 | 1 | 77 | 22 | 55 | 66 | T H T T T T |
2 | Airbus UK Broughton | 25 | 21 | 2 | 2 | 87 | 26 | 61 | 65 | B H T H T T |
3 | Holywell | 25 | 17 | 1 | 7 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
4 | Llandudno | 26 | 13 | 4 | 9 | 56 | 49 | 7 | 43 | T T H T T T |
5 | Buckley Town | 24 | 13 | 4 | 7 | 41 | 35 | 6 | 43 | T T H B B T |
6 | Flint Mountain | 25 | 12 | 4 | 9 | 59 | 41 | 18 | 40 | H T T T H B |
7 | Denbigh Town | 26 | 10 | 6 | 10 | 58 | 57 | 1 | 36 | H B H T T H |
8 | Guilsfield | 26 | 9 | 6 | 11 | 49 | 49 | 0 | 33 | T H H B H T |
9 | Penrhyncoch | 24 | 9 | 6 | 9 | 39 | 42 | -3 | 33 | H H T T B T |
10 | Mold Alexandra | 25 | 10 | 3 | 12 | 40 | 44 | -4 | 33 | T T H B B B |
11 | Gresford | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 59 | -24 | 33 | B T T T T B |
12 | Bangor 1876 | 26 | 8 | 4 | 14 | 43 | 53 | -10 | 28 | H T B B B B |
13 | Caersws | 25 | 7 | 4 | 14 | 35 | 44 | -9 | 25 | B B B B B H |
14 | Ruthin Town FC | 26 | 7 | 4 | 15 | 39 | 50 | -11 | 25 | B H B H B T |
15 | Prestatyn Town FC | 26 | 4 | 1 | 21 | 33 | 93 | -60 | 13 | H T B B B B |
16 | Llay Miners Welfare | 26 | 2 | 5 | 19 | 29 | 72 | -43 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation