Đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC, 20h00 ngày 31/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Zimbabwe 2024: Simba Bhora vs Bikita Minerals FC

Lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Zimbabwe 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Simba Bhora vs Bikita Minerals FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Simba Bhora (sân nhà) 0 0 0 0
Simba Bhora (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Simba Bhora thắng
Bại: là số trận Simba Bhora thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Zimbabwe mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Simba BhoraBikita Minerals FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Zimbabwe mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Zimbabwe 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Simba Bhora 24 14 5 5 30 18 12 47 H T T T H T
2 FC Platinum 24 13 6 5 33 18 15 45 H B T B T B
3 Highlanders 24 9 11 4 28 19 9 38 T B H T H H
4 Ngezi Platinum 23 9 11 3 25 16 9 38 T H H H H H
5 Manica Diamond 24 9 9 6 17 13 4 36 H H H B H B
6 Chicken Inn 24 8 11 5 18 16 2 35 T T B T H H
7 Capps linked 24 9 6 9 25 22 3 33 B H B T T T
8 Herentals FC 24 7 11 6 21 21 0 32 T B B H H T
9 Dynamos FC 23 6 13 4 18 17 1 31 B T H H H H
10 ZPC Kariba 24 5 14 5 13 13 0 29 H H T H B T
11 Yadah FC 24 7 8 9 24 25 -1 29 T H T B B T
12 Bikita Minerals FC 24 6 11 7 19 21 -2 29 B H H H B T
13 Bulawayo Chiefs 24 6 9 9 16 20 -4 27 B B B H T B
14 GreenFuel 24 6 9 9 17 22 -5 27 H T H H H B
15 Tron 23 4 12 7 22 26 -4 24 H H B H H T
16 Hwange Colliery 23 4 8 11 13 25 -12 20 H B T B H T
17 Chegutu Pirates 24 4 7 13 13 24 -11 19 H H H B B B
18 Arenel Movers 24 3 9 12 13 29 -16 18 B T T H B B

Cập nhật: