Kết quả Al Hilal vs Al Raed, 00h00 ngày 08/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 13

  • Al Hilal vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Karim El Berkaoui (Assist:Mohammed Al-Dosari)
  • 39'
    0-1
    Amir Sayoud
  • 42'
    Sergej Milinkovic Savic (Assist:Malcom Filipe Silva Oliveira) goalnbsp;
    1-1
  • 59'
    1-1
    Mohammed Al-Dosari
  • 60'
    Aleksandar Mitrovic
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
    nbsp;Karim El Berkaoui
  • 72'
    Mohammed Hamad Al Qahtani nbsp;
    Salem Al Dawsari nbsp;
    1-1
  • 76'
    Mohamed Kanno nbsp;
    Nasser Al-Dawsari nbsp;
    1-1
  • 77'
    1-2
    goalnbsp;Yahya Sunbul Mubarak (Assist:Zakaria Al Hawsaw)
  • 79'
    1-2
    Zakaria Al Hawsaw
  • 81'
    1-2
    Andre Luiz Moreira
  • 87'
    Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Joao Cancelo) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Ali Al-Boleahi (Assist:Mohamed Kanno) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Mehdi Abeid
  • 90'
    3-2
    nbsp;Abdullah Hazazi
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
  • 90'
    3-2
    nbsp;Nayef Abdullah Hazazi
    nbsp;Mathias Antonsen Normann
  • 90'
    3-2
    nbsp;Mubarak Al-Rajeh
    nbsp;Abdullah Al-Yousef
  • 90'
    Moteb Al Harbi nbsp;
    Renan Augusto Lodi Dos Santos nbsp;
    3-2
  • Al Hilal vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al Hilal4-2-3-1
    37
    Yassine Bounou
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    5
    Ali Al-Boleahi
    87
    Hassan Altambakti
    20
    Joao Cancelo
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    16
    Nasser Al-Dawsari
    29
    Salem Al Dawsari
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    9
    Aleksandar Mitrovic
    11
    Karim El Berkaoui
    7
    Amir Sayoud
    12
    Zakaria Al Hawsaw
    32
    Mohammed Al-Dosari
    17
    Mehdi Abeid
    8
    Mathias Antonsen Normann
    13
    Abdullah Al-Yousef
    28
    Hamad Al-Jayzani
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Mohammed Hamad Al Qahtani
    28Mohamed Kanno
    24Moteb Al Harbi
    17Mohammed Al Yami
    4Khalifah Al-Dawsari
    12Yasir Al-Shahrani
    88Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    7Khalid Al-Ghannam
    99Abdulla Al Hamdan
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Abdullah Hazazi 4
    Mubarak Al-Rajeh 94
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Meshary Sanyor 50
    Khalid Al Subaie 24
    Thamer Al-Khaibri 99
    Raed Al-Ghamdi 9
    Nawaf Al-Sahli 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al Hilal vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al Hilal
    Al Raed
  • 14
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 600
    Số đường chuyền
    226
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Chuyền chính xác
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Long pass
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 164
    Pha tấn công
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 123
    Tấn công nguy hiểm
    11
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation