Kết quả Al-Nassr vs Al-Qadasiya, 00h00 ngày 23/11
Kết quả Al-Nassr vs Al-Qadasiya
Nhận định, soi kèo Al Nassr vs Al-Qadsiah, 0h ngày 23/11
Đối đầu Al-Nassr vs Al-Qadasiya
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:00
-
Al-Nassr 11Al-Qadasiya 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
1.03O 2.75
0.79U 2.75
1.011
1.36X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 11
-
Al-Nassr vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
32'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Mohamed Simakan) nbsp;1-0
-
37'1-1nbsp;Julian Quinones (Assist:Turki Al Ammar)
-
45'1-1Jehad Thakri
-
50'1-2nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Julian Quinones)
-
65'Salem Al Najdi nbsp;
Sultan Al Ghannam nbsp;1-2 -
65'Ayman Yahya nbsp;
Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;1-2 -
66'1-2Julian Quinones
-
70'Mohammed Khalil Maran nbsp;
Ayman Yahya nbsp;1-2 -
76'1-2nbsp;Iker Almena
nbsp;Turki Al Ammar -
81'Mohammed Khalil Maran1-2
-
82'1-2Nahitan Nandez
-
87'Saad Haqawi nbsp;
Nawaf Al-Boushail nbsp;1-2 -
90'1-2nbsp;Abdulaziz Al Othman
nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang -
90'1-2nbsp;Husain Al Monassar
nbsp;Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
-
Al-Nassr vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto12Nawaf Al-Boushail78Ali Al-Oujami3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam11Marcelo Brozovic25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte10Sadio Mane29Abdulrahman Ghareeb20Angelo Gabriel Borges Damaceno7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat8Nahitan Nandez11Ali Hazazi88Cameron Puertas7Turki Al Ammar4Jehad Thakri6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
83Salem Al Najdi23Ayman Yahya16Mohammed Khalil Maran60Saad Haqawi44Nawaf Alaqidi4Mohammed Al Fatil6Mukhtar Ali17Abdullah Al Khaibari19Ali Al-HassanIker Almena 30Husain Al Monassar 15Abdulaziz Al Othman 66Ahmed Al Kassar 28Qasim Al-Oujami 87Mohammed Qasem 24Abdulrahman Al-Dosari 39Hussain Al-Nattar 96Haitham Asiri 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de Castro
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Nassr vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl-Qadasiya
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
23Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
nbsp;nbsp;
-
571Số đường chuyền301
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác71%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi23
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách18
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation