Kết quả Al-Qadasiya vs Al Hilal, 00h00 ngày 28/01
Kết quả Al-Qadasiya vs Al Hilal
Nhận định, Soi kèo Al-Qadsiah vs Al Hilal, 00h00 ngày 28/1
Đối đầu Al-Qadasiya vs Al Hilal
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Phong độ Al Hilal gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202500:00
-
Al-Qadasiya 12Al Hilal 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.82O 3.25
1.00U 3.25
0.801
4.60X
3.902
1.57Hiệp 1+0.25
1.11-0.25
0.74O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Al Hilal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 17
-
Al-Qadasiya vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
2'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Cameron Puertas) nbsp;1-0
-
18'1-0Hassan Altambakti
-
31'Nahitan Nandez1-0
-
38'1-0nbsp;Moteb Al Harbi
nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos -
44'Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Card changed1-0
-
50'1-1nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida
-
65'1-1Ali Al-Boleahi
-
71'Mohammed Qasem nbsp;
Turki Al Ammar nbsp;1-1 -
71'Ali Hazazi nbsp;
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;1-1 -
81'Husain Al Monassar nbsp;
Cameron Puertas nbsp;1-1 -
82'1-1nbsp;Nasser Al-Dawsari
nbsp;Salem Al Dawsari -
90'1-1nbsp;Mohamed Kanno
nbsp;Ruben Neves -
90'1-1nbsp;Khalifah Al-Dawsari
nbsp;Hassan Altambakti -
90'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Julian Quinones) nbsp;2-1
-
Al-Qadasiya vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Qadasiya3-4-1-21Koen Casteels17Gaston Alvarez87Qasim Al-Oujami6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho7Turki Al Ammar5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba8Nahitan Nandez2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat88Cameron Puertas33Julian Quinones10Pierre-Emerick Aubameyang77Malcom Filipe Silva Oliveira11Marcos Leonardo Santos Almeida29Salem Al Dawsari20Joao Cancelo8Ruben Neves22Sergej Milinkovic Savic6Renan Augusto Lodi Dos Santos87Hassan Altambakti3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
24Mohammed Qasem11Ali Hazazi15Husain Al Monassar28Ahmed Al Kassar23Abdullah Hassoun39Abdulrahman Al-Dosari18Haitham Asiri86Khalid Hazazi3Mohammed Al ShammariMoteb Al Harbi 24Nasser Al-Dawsari 16Khalifah Al-Dawsari 4Mohamed Kanno 28Mohammed Al Owais 21Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88Mohammed Hamad Al Qahtani 15Khalid Al-Ghannam 7Abdulla Al Hamdan 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-QadasiyaAl Hilal
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
nbsp;nbsp;
-
306Số đường chuyền592
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công168
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm66
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation