Kết quả Al-Qadasiya vs Al Raed, 22h05 ngày 06/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19

  • Al-Qadasiya vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 21'
    0-0
    Abdullah Hazazi
  • 43'
    0-0
    Abdullah Al-Yousef
  • 45'
    Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Nahitan Nandez) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
    nbsp;Salomon Tweh
  • 48'
    1-0
    Abdullah Hazazi
  • 57'
    Gaston Alvarez
    1-0
  • 64'
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    1-0
  • 65'
    Mohammed Qasem nbsp;
    Turki Al Ammar nbsp;
    1-0
  • 65'
    Husain Al Monassar nbsp;
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;
    1-0
  • 68'
    Husain Al Monassar
    1-0
  • 74'
    1-0
    Meshary Sanyor
  • 79'
    Ali Hazazi nbsp;
    Cameron Puertas nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Nawaf Al-Sahli
    nbsp;Khalid Al Subaie
  • 87'
    1-0
    nbsp;Hamad Al-Jayzani
    nbsp;Mubarak Al-Rajeh
  • 90'
    1-0
    nbsp;Raed Al-Ghamdi
    nbsp;Mathias Antonsen Normann
  • 90'
    Haitham Asiri nbsp;
    Julian Quinones nbsp;
    1-0
  • 90'
    Julian Quinones (Assist:Pierre-Emerick Aubameyang) goalnbsp;
    2-0
  • 90'
    Ibrahim Mohannashi nbsp;
    Nahitan Nandez nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    Yousri Bouzok
  • 90'
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    2-0
  • 90'
    2-0
    Mehdi Abeid
  • 90'
    Julian Quinones
    2-0
  • Al-Qadasiya vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Qadasiya3-4-3
    1
    Koen Casteels
    17
    Gaston Alvarez
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    4
    Jehad Thakri
    7
    Turki Al Ammar
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    8
    Nahitan Nandez
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    88
    Cameron Puertas
    33
    Julian Quinones
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    7
    Amir Sayoud
    26
    Yousri Bouzok
    5
    Salomon Tweh
    17
    Mehdi Abeid
    15
    Saleh Jamaan Al Amri
    8
    Mathias Antonsen Normann
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    4
    Abdullah Hazazi
    13
    Abdullah Al-Yousef
    24
    Khalid Al Subaie
    50
    Meshary Sanyor
    Al Raed5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Mohammed Qasem
    15Husain Al Monassar
    11Ali Hazazi
    40Ibrahim Mohannashi
    18Haitham Asiri
    28Ahmed Al Kassar
    87Qasim Al-Oujami
    23Abdullah Hassoun
    39Abdulrahman Al-Dosari
    Yahya Sunbul Mubarak 45
    Nawaf Al-Sahli 41
    Hamad Al-Jayzani 28
    Raed Al-Ghamdi 9
    Saleh Alohaymid 30
    Anas Al Zahrani 42
    Nayef Abdullah Hazazi 18
    Faisal Nahet 48
    Moses Turay 70
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Qadasiya vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Qadasiya
    Al Raed
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 539
    Số đường chuyền
    404
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 19 16 1 2 46 18 28 49 H T T B T T
2 Al Hilal 19 15 2 2 59 19 40 47 T T T B T H
3 Al-Nassr 19 12 5 2 40 17 23 41 T H T T T T
4 Al-Qadasiya 19 13 2 4 29 13 16 41 B T T T H T
5 Al-Ahli SFC 19 12 2 5 34 15 19 38 T B T T T T
6 Al-Shabab 19 10 2 7 31 22 9 32 B T B T B T
7 Al-Riyadh 19 8 4 7 23 28 -5 28 H B T B T B
8 Al-Khaleej 19 8 3 8 26 29 -3 27 H T B T H B
9 Al-Ettifaq 19 7 4 8 24 28 -4 25 B T B H T T
10 Al-Taawon 19 6 6 7 19 18 1 24 T H B H H B
11 Dhamk 19 6 5 8 28 32 -4 23 T B B T H H
12 Al Kholood 19 6 4 9 27 35 -8 22 T T B T B T
13 Al-Orubah 19 5 2 12 15 39 -24 17 B B B H B T
14 Al-Feiha 19 3 7 9 14 30 -16 16 H T T B H B
15 Al-Akhdoud 19 4 3 12 21 32 -11 15 B B T B B B
16 Al Raed 19 4 2 13 21 34 -13 14 B B B B B B
17 Al-Wehda 19 3 4 12 24 46 -22 13 T B B H B B
18 Al-Fateh 19 2 4 13 16 42 -26 10 B B T B H B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation