Kết quả Al-Qadasiya vs Al Raed, 22h05 ngày 06/02
Kết quả Al-Qadasiya vs Al Raed
Nhận định, Soi kèo Al-Qadsiah vs Al Raed, 22h05 ngày 6/2
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
Phong độ Al Raed gần đây
-
Thứ năm, Ngày 06/02/202522:05
-
Al-Qadasiya 42Al Raed 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.91+1.5
0.91O 2.5
0.61U 2.5
1.151
1.30X
4.602
8.50Hiệp 1-0.5
0.73+0.5
1.12O 0.5
0.25U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Qadasiya vs Al Raed
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 19
-
Al-Qadasiya vs Al Raed: Diễn biến chính
-
21'0-0Abdullah Hazazi
-
43'0-0Abdullah Al-Yousef
-
45'Pierre-Emerick Aubameyang (Assist:Nahitan Nandez) nbsp;1-0
-
46'1-0nbsp;Yahya Sunbul Mubarak
nbsp;Salomon Tweh -
48'1-0Abdullah Hazazi
-
57'Gaston Alvarez1-0
-
64'Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat1-0
-
65'Mohammed Qasem nbsp;
Turki Al Ammar nbsp;1-0 -
65'Husain Al Monassar nbsp;
Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat nbsp;1-0 -
68'Husain Al Monassar1-0
-
74'1-0Meshary Sanyor
-
79'Ali Hazazi nbsp;
Cameron Puertas nbsp;1-0 -
79'1-0nbsp;Nawaf Al-Sahli
nbsp;Khalid Al Subaie -
87'1-0nbsp;Hamad Al-Jayzani
nbsp;Mubarak Al-Rajeh -
90'1-0nbsp;Raed Al-Ghamdi
nbsp;Mathias Antonsen Normann -
90'Haitham Asiri nbsp;
Julian Quinones nbsp;1-0 -
90'Julian Quinones (Assist:Pierre-Emerick Aubameyang) nbsp;2-0
-
90'Ibrahim Mohannashi nbsp;
Nahitan Nandez nbsp;2-0 -
90'2-0Yousri Bouzok
-
90'Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba2-0
-
90'2-0Mehdi Abeid
-
90'Julian Quinones2-0
-
Al-Qadasiya vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Qadasiya3-4-31Koen Casteels17Gaston Alvarez6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho4Jehad Thakri7Turki Al Ammar5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba8Nahitan Nandez2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat88Cameron Puertas33Julian Quinones10Pierre-Emerick Aubameyang7Amir Sayoud26Yousri Bouzok5Salomon Tweh17Mehdi Abeid15Saleh Jamaan Al Amri8Mathias Antonsen Normann94Mubarak Al-Rajeh4Abdullah Hazazi13Abdullah Al-Yousef24Khalid Al Subaie50Meshary Sanyor
- Đội hình dự bị
-
24Mohammed Qasem15Husain Al Monassar11Ali Hazazi40Ibrahim Mohannashi18Haitham Asiri28Ahmed Al Kassar87Qasim Al-Oujami23Abdullah Hassoun39Abdulrahman Al-DosariYahya Sunbul Mubarak 45Nawaf Al-Sahli 41Hamad Al-Jayzani 28Raed Al-Ghamdi 9Saleh Alohaymid 30Anas Al Zahrani 42Nayef Abdullah Hazazi 18Faisal Nahet 48Moses Turay 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Jovicevic
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Qadasiya vs Al Raed: Số liệu thống kê
-
Al-QadasiyaAl Raed
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
5Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
539Số đường chuyền404
-
nbsp;nbsp;
-
89%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
114Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 19 | 16 | 1 | 2 | 46 | 18 | 28 | 49 | H T T B T T |
2 | Al Hilal | 19 | 15 | 2 | 2 | 59 | 19 | 40 | 47 | T T T B T H |
3 | Al-Nassr | 19 | 12 | 5 | 2 | 40 | 17 | 23 | 41 | T H T T T T |
4 | Al-Qadasiya | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 13 | 16 | 41 | B T T T H T |
5 | Al-Ahli SFC | 19 | 12 | 2 | 5 | 34 | 15 | 19 | 38 | T B T T T T |
6 | Al-Shabab | 19 | 10 | 2 | 7 | 31 | 22 | 9 | 32 | B T B T B T |
7 | Al-Riyadh | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 28 | -5 | 28 | H B T B T B |
8 | Al-Khaleej | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 29 | -3 | 27 | H T B T H B |
9 | Al-Ettifaq | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 25 | B T B H T T |
10 | Al-Taawon | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 24 | T H B H H B |
11 | Dhamk | 19 | 6 | 5 | 8 | 28 | 32 | -4 | 23 | T B B T H H |
12 | Al Kholood | 19 | 6 | 4 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | T T B T B T |
13 | Al-Orubah | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 39 | -24 | 17 | B B B H B T |
14 | Al-Feiha | 19 | 3 | 7 | 9 | 14 | 30 | -16 | 16 | H T T B H B |
15 | Al-Akhdoud | 19 | 4 | 3 | 12 | 21 | 32 | -11 | 15 | B B T B B B |
16 | Al Raed | 19 | 4 | 2 | 13 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B B B B |
17 | Al-Wehda | 19 | 3 | 4 | 12 | 24 | 46 | -22 | 13 | T B B H B B |
18 | Al-Fateh | 19 | 2 | 4 | 13 | 16 | 42 | -26 | 10 | B B T B H B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation