Kết quả Al Raed vs Al-Taawon, 20h20 ngày 30/11
Kết quả Al Raed vs Al-Taawon
Đối đầu Al Raed vs Al-Taawon
Phong độ Al Raed gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:20
-
Al Raed 30Al-Taawon 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.98O 2.25
0.89U 2.25
0.821
3.40X
3.302
2.11Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.75
0.68U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Raed vs Al-Taawon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12
-
Al Raed vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
37'Hamad Al-Jayzani0-0
-
45'0-0Andrei Girotto
-
46'Yahya Sunbul Mubarak nbsp;
Hamad Al-Jayzani nbsp;0-0 -
62'0-0nbsp;Ibrahim Al-Shuail
nbsp;Saad Al-Nasser -
73'Ayoub Qasmi0-0
-
78'0-1nbsp;Abdulfattah Adam (Assist:Musa Barrow)
-
79'0-1Abdulfattah Adam
-
80'0-1nbsp;Mateus dos Santos Castro
nbsp;Sultan Mandash -
84'Saleh Jamaan Al Amri0-1
-
84'Saleh Jamaan Al Amri Card changed0-1
-
88'0-1nbsp;Joao Pedro Pereira dos Santos
nbsp;Abdulfattah Adam -
88'0-1nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
nbsp;Musa Barrow -
88'Thamer Al-Khaibri nbsp;
Mathias Antonsen Normann nbsp;0-1 -
90'0-1Aschraf El Mahdioui
-
90'Nawaf Al-Sahli nbsp;
Saleh Jamaan Al Amri nbsp;0-1 -
90'Raed Al-Ghamdi nbsp;
Ayoub Qasmi nbsp;0-1
-
Al Raed vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al Raed5-4-11Andre Luiz Moreira12Zakaria Al Hawsaw16Ayoub Qasmi21Oumar Gonzalez28Hamad Al-Jayzani32Mohammed Al-Dosari15Saleh Jamaan Al Amri8Mathias Antonsen Normann17Mehdi Abeid7Amir Sayoud11Karim El Berkaoui27Sultan Mandash9Abdulfattah Adam99Musa Barrow24Flavio Medeiros da Silva18Aschraf El Mahdioui76Faycal Fajr8Saad Al-Nasser3Andrei Girotto93Awn Mutlaq Al Slaluli32Muteb Al Mufarraj1Mailson Tenorio dos Santos
- Đội hình dự bị
-
45Yahya Sunbul Mubarak99Thamer Al-Khaibri9Raed Al-Ghamdi41Nawaf Al-Sahli50Meshary Sanyor94Mubarak Al-Rajeh13Abdullah Al-Yousef4Abdullah Hazazi18Nayef Abdullah HazaziIbrahim Al-Shuail 26Mateus dos Santos Castro 10Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14Joao Pedro Pereira dos Santos 11Abdurahman Al-Ghamdi 98Fahad Al-Abdulraziq 21Hattan Bahebri 90Ahmed Saleh Bahusayn 29Sultan Al-Farhan 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor JovicevicPericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Raed vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al RaedAl-Taawon
-
2Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
366Số đường chuyền500
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
25Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation