Kết quả Al-Wehda vs Al-Qadasiya, 22h40 ngày 17/01
Kết quả Al-Wehda vs Al-Qadasiya
Nhận định, Soi kèo Al Wehda vs Al-Qadsiah, 22h40 ngày 17/1
Đối đầu Al-Wehda vs Al-Qadasiya
Phong độ Al-Wehda gần đây
Phong độ Al-Qadasiya gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/01/202522:40
-
Al-Wehda 20Al-Qadasiya 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.84O 2.75
0.96U 2.75
0.841
5.50X
3.902
1.44Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Wehda vs Al-Qadasiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15
-
Al-Wehda vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính
-
30'Odion Jude Ighalo0-0
-
37'0-0Jehad Thakri
-
44'0-1nbsp;Cameron Puertas (Assist:Turki Al Ammar)
-
46'Saad Bguir nbsp;
Juninho Bacuna nbsp;0-1 -
46'Youssef Amyn nbsp;
Mohamed Al Makaazi nbsp;0-1 -
46'Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki nbsp;
Mishal Al-Alaeli nbsp;0-1 -
60'0-1Julian Quinones Goal Disallowed
-
66'Abdullah Al-Owayshir0-1
-
67'0-2nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang
-
67'0-2Pierre-Emerick Aubameyang
-
68'0-2nbsp;Qasim Al-Oujami
nbsp;Jehad Thakri -
68'0-2nbsp;Ali Hazazi
nbsp;Iker Almena -
79'Hussain Al-Eisa nbsp;
Waleed Rashid Bakshween nbsp;0-2 -
82'0-2nbsp;Mohammed Qasem
nbsp;Turki Al Ammar -
90'0-2nbsp;Abdulrahman Al-Dosari
nbsp;Cameron Puertas -
90'0-2nbsp;Haitham Asiri
nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang -
90'0-3nbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
-
90'Mourad Khodari nbsp;
Odion Jude Ighalo nbsp;0-3 -
90'0-3Qasim Al-Oujami
-
Al-Wehda vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Wehda5-3-21Abdullah Al-Oaisher13Mishal Al-Alaeli5Jawad El Yamiq6Alexandru Cretu17Abdullah Fareed Al Hafith2Saeed Al-Mowalad35Mohamed Al Makaazi4Waleed Rashid Bakshween10Juninho Bacuna23Craig Goodwin9Odion Jude Ighalo10Pierre-Emerick Aubameyang33Julian Quinones2Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat30Iker Almena5Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba88Cameron Puertas7Turki Al Ammar4Jehad Thakri6Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho17Gaston Alvarez1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki11Youssef Amyn18Saad Bguir28Hussain Al-Eisa77Mourad Khodari47Ahmed Al Rashidi49Ali Al Salem19Saad Al Qahtani14Bandar DarwishQasim Al-Oujami 87Ali Hazazi 11Mohammed Qasem 24Abdulrahman Al-Dosari 39Haitham Asiri 18Ahmed Al Kassar 28Abdullah Hassoun 23Husain Al Monassar 15Abdulaziz Al Othman 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Georgios Donis
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Wehda vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê
-
Al-WehdaAl-Qadasiya
-
4Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút30
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài17
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
384Số đường chuyền542
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork3
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
21Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 18 | 15 | 1 | 2 | 57 | 17 | 40 | 46 | T T T T B T |
2 | Al-Ittihad | 18 | 15 | 1 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T B T |
3 | Al-Nassr | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 17 | 20 | 38 | B T H T T T |
4 | Al-Qadasiya | 18 | 12 | 2 | 4 | 27 | 13 | 14 | 38 | T B T T T H |
5 | Al-Ahli SFC | 18 | 11 | 2 | 5 | 32 | 15 | 17 | 35 | T T B T T T |
6 | Al-Shabab | 18 | 9 | 2 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H B T B T B |
7 | Al-Riyadh | 18 | 8 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 28 | T H B T B T |
8 | Al-Khaleej | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H T B T H |
9 | Al-Taawon | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 16 | 2 | 24 | B T H B H H |
10 | Dhamk | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | H T B B T H |
11 | Al-Ettifaq | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 22 | T B T B H T |
12 | Al Kholood | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 33 | -9 | 19 | B T T B T B |
13 | Al-Feiha | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 16 | H H T T B H |
14 | Al-Akhdoud | 18 | 4 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 15 | T B B T B B |
15 | Al Raed | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B B B B B |
16 | Al-Orubah | 18 | 4 | 2 | 12 | 11 | 37 | -26 | 14 | B B B B H B |
17 | Al-Wehda | 18 | 3 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 13 | B T B B H B |
18 | Al-Fateh | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 40 | -24 | 10 | H B B T B H |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation