Kết quả Al-Wehda vs Al-Qadasiya, 22h40 ngày 17/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 15

  • Al-Wehda vs Al-Qadasiya: Diễn biến chính

  • 30'
    Odion Jude Ighalo
    0-0
  • 37'
    0-0
    Jehad Thakri
  • 44'
    0-1
    goalnbsp;Cameron Puertas (Assist:Turki Al Ammar)
  • 46'
    Saad Bguir nbsp;
    Juninho Bacuna nbsp;
    0-1
  • 46'
    Youssef Amyn nbsp;
    Mohamed Al Makaazi nbsp;
    0-1
  • 46'
    Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki nbsp;
    Mishal Al-Alaeli nbsp;
    0-1
  • 60'
    0-1
    Julian Quinones Goal Disallowed
  • 66'
    Abdullah Al-Owayshir
    0-1
  • 67'
    0-2
    goalnbsp;Pierre-Emerick Aubameyang
  • 67'
    0-2
    Pierre-Emerick Aubameyang
  • 68'
    0-2
    nbsp;Qasim Al-Oujami
    nbsp;Jehad Thakri
  • 68'
    0-2
    nbsp;Ali Hazazi
    nbsp;Iker Almena
  • 79'
    Hussain Al-Eisa nbsp;
    Waleed Rashid Bakshween nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    nbsp;Mohammed Qasem
    nbsp;Turki Al Ammar
  • 90'
    0-2
    nbsp;Abdulrahman Al-Dosari
    nbsp;Cameron Puertas
  • 90'
    0-2
    nbsp;Haitham Asiri
    nbsp;Pierre-Emerick Aubameyang
  • 90'
    0-3
    goalnbsp;Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
  • 90'
    Mourad Khodari nbsp;
    Odion Jude Ighalo nbsp;
    0-3
  • 90'
    0-3
    Qasim Al-Oujami
  • Al-Wehda vs Al-Qadasiya: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Wehda5-3-2
    1
    Abdullah Al-Oaisher
    13
    Mishal Al-Alaeli
    5
    Jawad El Yamiq
    6
    Alexandru Cretu
    17
    Abdullah Fareed Al Hafith
    2
    Saeed Al-Mowalad
    35
    Mohamed Al Makaazi
    4
    Waleed Rashid Bakshween
    10
    Juninho Bacuna
    23
    Craig Goodwin
    9
    Odion Jude Ighalo
    10
    Pierre-Emerick Aubameyang
    33
    Julian Quinones
    2
    Mohammed Waheeb Abu Al-Shamat
    30
    Iker Almena
    5
    Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba
    88
    Cameron Puertas
    7
    Turki Al Ammar
    4
    Jehad Thakri
    6
    Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
    17
    Gaston Alvarez
    1
    Koen Casteels
    Al-Qadasiya3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki
    11Youssef Amyn
    18Saad Bguir
    28Hussain Al-Eisa
    77Mourad Khodari
    47Ahmed Al Rashidi
    49Ali Al Salem
    19Saad Al Qahtani
    14Bandar Darwish
    Qasim Al-Oujami 87
    Ali Hazazi 11
    Mohammed Qasem 24
    Abdulrahman Al-Dosari 39
    Haitham Asiri 18
    Ahmed Al Kassar 28
    Abdullah Hassoun 23
    Husain Al Monassar 15
    Abdulaziz Al Othman 66
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Georgios Donis
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Wehda vs Al-Qadasiya: Số liệu thống kê

  • Al-Wehda
    Al-Qadasiya
  • 4
    Phạt góc
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 384
    Số đường chuyền
    542
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al Hilal 18 15 1 2 57 17 40 46 T T T T B T
2 Al-Ittihad 18 15 1 2 44 17 27 46 T H T T B T
3 Al-Nassr 18 11 5 2 37 17 20 38 B T H T T T
4 Al-Qadasiya 18 12 2 4 27 13 14 38 T B T T T H
5 Al-Ahli SFC 18 11 2 5 32 15 17 35 T T B T T T
6 Al-Shabab 18 9 2 7 26 21 5 29 H B T B T B
7 Al-Riyadh 18 8 4 6 21 25 -4 28 T H B T B T
8 Al-Khaleej 18 8 3 7 25 24 1 27 B H T B T H
9 Al-Taawon 18 6 6 6 18 16 2 24 B T H B H H
10 Dhamk 18 6 4 8 26 30 -4 22 H T B B T H
11 Al-Ettifaq 18 6 4 8 22 28 -6 22 T B T B H T
12 Al Kholood 18 5 4 9 24 33 -9 19 B T T B T B
13 Al-Feiha 18 3 7 8 14 27 -13 16 H H T T B H
14 Al-Akhdoud 18 4 3 11 21 30 -9 15 T B B T B B
15 Al Raed 18 4 2 12 21 32 -11 14 B B B B B B
16 Al-Orubah 18 4 2 12 11 37 -26 14 B B B B H B
17 Al-Wehda 18 3 4 11 22 42 -20 13 B T B B H B
18 Al-Fateh 18 2 4 12 16 40 -24 10 H B B T B H

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation