Đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth), 19h55 ngày 01/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth)

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 01/2/2025 19:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Feiha U20 vs Al-Ittihad (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Feiha U20 (sân nhà) 1 0 0 1
Al-Feiha U20 (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Feiha U20 thắng
Bại: là số trận Al-Feiha U20 thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Feiha U20Al-Ittihad (Youth) trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 16 14 1 1 39 11 28 43 T T T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 18 12 3 3 36 12 24 39 T H T T T B
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 16 11 4 1 38 18 20 37 H T B T H T
4 Al-Ittihad (Youth) 17 10 3 4 37 18 19 33 H T H T T B
5 Al-Orubah Youths 18 9 4 5 35 28 7 31 T B T H H T
6 Al-Nasr (Youth) 17 9 2 6 30 28 2 29 B T T T H T
7 Al-Jeel Youths 18 7 3 8 30 32 -2 24 T B B T H H
8 Al-Ettifaq (Youth) 17 7 3 7 28 30 -2 24 B T B B H T
9 Al Hazm Youths 15 6 3 6 15 10 5 21 B B T T B H
10 Al-Fath (Youth) 17 5 6 6 13 14 -1 21 H T T B B B
11 Al Wehda (Youth) 18 5 6 7 15 18 -3 21 T H H H B B
12 Muhayil Youth 18 5 5 8 20 28 -8 20 T H B B T B
13 Al-Shabab (Youth) 18 4 6 8 15 28 -13 18 T H B H B T
14 Ohud Medina Youths 18 5 3 10 19 35 -16 18 H B B T B T
15 Al-Faisaly Harmah Youth 17 5 3 9 26 33 -7 18 B T B H B B
16 Al Raed (Youth) 18 3 4 11 15 26 -11 13 B H T B B B
17 Al Watan Youth 18 3 4 11 15 35 -20 13 B H B H B T
18 Al-Feiha U20 16 2 3 11 12 34 -22 9 H B H B B B

Cập nhật: