Al-Ittihad (Youth): tin tức, thông tin website facebook
CLB Al-Ittihad (Youth): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Al-Ittihad (Youth) |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ả Rập Xê-út |
Giải bóng đá VĐQG | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Al-Ittihad (Youth) mới nhất
-
21/01 20:10Al-Ittihad (Youth)Al Hazm Youths0 - 1Vòng 11
-
18/01 19:40Al Raed (Youth)Al-Ittihad (Youth)0 - 0Vòng 17
-
11/01 20:00Al-Ittihad (Youth)Al Watan Youth1 - 1Vòng 16
-
08/01 19:10Al-Jeel YouthsAl-Ittihad (Youth)0 - 0Vòng 15
-
02/01 19:55Al-Ittihad (Youth)Al Wehda (Youth)0 - 0Vòng 14
-
28/12 19:50Al-Ittihad (Youth)Al-Ettifaq (Youth)0 - 1Vòng 13
-
07/12 19:40Al Ahli Jeddah (Youth)Al-Ittihad (Youth)1 - 0Vòng 10
-
30/11 19:40Al-Ittihad (Youth)Al-Faisaly Harmah Youth0 - 0Vòng 9
-
26/11 19:35Muhayil YouthAl-Ittihad (Youth)1 - 0Vòng 8
-
21/11 19:15Al-Taawon YouthsAl-Ittihad (Youth)0 - 0Vòng 7
Lịch thi đấu Al-Ittihad (Youth) sắp tới
-
25/01 20:20Al-Ittihad (Youth)Al-Hilal (Youth)? - ?Vòng 18
-
01/02 19:00Al-Feiha U20Al-Ittihad (Youth)? - ?Vòng 19
-
08/02 19:00Al-Ittihad (Youth)Al-Nasr (Youth)? - ?Vòng 20
-
02/03 19:00Al-Ittihad (Youth)Al-Orubah Youths? - ?Vòng 21
-
07/03 19:00Al-Shabab (Youth)Al-Ittihad (Youth)? - ?Vòng 22
-
12/03 19:00Ohud Medina YouthsAl-Ittihad (Youth)? - ?Vòng 23
-
16/03 19:00Al-Ittihad (Youth)Al-Taawon Youths? - ?Vòng 24
-
05/04 19:00Al-Ittihad (Youth)Muhayil Youth? - ?Vòng 25
-
10/04 19:00Al-Faisaly Harmah YouthAl-Ittihad (Youth)? - ?Vòng 26
-
15/04 19:00Al-Ittihad (Youth)Al Ahli Jeddah (Youth)? - ?Vòng 27
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 15 | 13 | 1 | 1 | 37 | 11 | 26 | 40 | T T T T T T |
2 | Al-Hilal (Youth) | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 9 | 24 | 36 | H T T H T T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 17 | 18 | 34 | T H T B T H |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 17 | 20 | 33 | B H T H T T |
5 | Al-Orubah Youths | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | T T B T H H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 16 | 8 | 2 | 6 | 28 | 28 | 0 | 26 | B B T T T H |
7 | Al-Jeel Youths | 17 | 7 | 2 | 8 | 29 | 31 | -2 | 23 | B T B B T H |
8 | Al-Ettifaq (Youth) | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 28 | -3 | 21 | T B T B B H |
9 | Al-Fath (Youth) | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | B H T T B B |
10 | Al Wehda (Youth) | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T T H H H B |
11 | Al Hazm Youths | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 9 | 5 | 20 | T B B T T B |
12 | Muhayil Youth | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 20 | H T H B B T |
13 | Al-Faisaly Harmah Youth | 16 | 5 | 3 | 8 | 24 | 30 | -6 | 18 | T B T B H B |
14 | Al-Shabab (Youth) | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 22 | -11 | 15 | H H T H B H |
15 | Ohud Medina Youths | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 15 | T H B B T B |
16 | Al Raed (Youth) | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 24 | -9 | 13 | T B H T B B |
17 | Al Watan Youth | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 35 | -21 | 10 | B B H B H B |
18 | Al-Feiha U20 | 15 | 2 | 3 | 10 | 12 | 32 | -20 | 9 | B H B H B B |