Lịch thi đấu Al-Ittihad (Youth) hôm nay, LTĐ Al-Ittihad (Youth) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Lịch thi đấu Al-Ittihad (Youth) mới nhất hôm nay

  • 25/01 20:20
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Hilal (Youth)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/02 19:00
    Al-Feiha U20
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/02 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Orubah Youths
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/03 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/03 19:00
    Ohud Medina Youths
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Taawon Youths
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/04 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Muhayil Youth
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/04 19:00
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/04 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 19/04 19:00
    Al Hazm Youths
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/04 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 19:00
    Al-Ettifaq (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 10/05 19:00
    Al Wehda (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 31
  • 17/05 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Jeel Youths
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 19:00
    Al Watan Youth
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al Raed (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Al-Ittihad (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Al-Ittihad (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 25/01 20:20
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Hilal (Youth)
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/02 19:00
    Al-Feiha U20
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 08/02 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/03 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Orubah Youths
    ? - ?
    Vòng 21
  • 07/03 19:00
    Al-Shabab (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 22
  • 12/03 19:00
    Ohud Medina Youths
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 23
  • 16/03 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Taawon Youths
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/04 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Muhayil Youth
    ? - ?
    Vòng 25
  • 10/04 19:00
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 15/04 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    ? - ?
    Vòng 27
  • 19/04 19:00
    Al Hazm Youths
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 28
  • 24/04 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    ? - ?
    Vòng 29
  • 03/05 19:00
    Al-Ettifaq (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 30
  • 10/05 19:00
    Al Wehda (Youth)
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 31
  • 17/05 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al-Jeel Youths
    ? - ?
    Vòng 32
  • 24/05 19:00
    Al Watan Youth
    Al-Ittihad (Youth)
    ? - ?
    Vòng 33
  • 31/05 19:00
    Al-Ittihad (Youth)
    Al Raed (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 15 13 1 1 37 11 26 40 T T T T T T
2 Al-Hilal (Youth) 16 11 3 2 33 9 24 36 H T T H T T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 15 10 4 1 35 17 18 34 T H T B T H
4 Al-Ittihad (Youth) 16 10 3 3 37 17 20 33 B H T H T T
5 Al-Orubah Youths 17 8 4 5 31 27 4 28 T T B T H H
6 Al-Nasr (Youth) 16 8 2 6 28 28 0 26 B B T T T H
7 Al-Jeel Youths 17 7 2 8 29 31 -2 23 B T B B T H
8 Al-Ettifaq (Youth) 16 6 3 7 25 28 -3 21 T B T B B H
9 Al-Fath (Youth) 16 5 6 5 13 13 0 21 B H T T B B
10 Al Wehda (Youth) 17 5 6 6 14 15 -1 21 T T H H H B
11 Al Hazm Youths 14 6 2 6 14 9 5 20 T B B T T B
12 Muhayil Youth 17 5 5 7 20 26 -6 20 H T H B B T
13 Al-Faisaly Harmah Youth 16 5 3 8 24 30 -6 18 T B T B H B
14 Al-Shabab (Youth) 16 3 6 7 11 22 -11 15 H H T H B H
15 Ohud Medina Youths 17 4 3 10 17 35 -18 15 T H B B T B
16 Al Raed (Youth) 17 3 4 10 15 24 -9 13 T B H T B B
17 Al Watan Youth 17 2 4 11 14 35 -21 10 B B H B H B
18 Al-Feiha U20 15 2 3 10 12 32 -20 9 B H B H B B