Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20, 20h15 ngày 20/4

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20

  • Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê Út
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2025 20:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Orubah Youths (sân nhà) 0 0 0 0
Al-Orubah Youths (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua

BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah YouthsAl-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 27 19 5 3 56 23 33 62 H B T T H B
2 Al-Hilal (Youth) 28 19 5 4 59 21 38 62 T T T T H T
3 Al Ahli Jeddah (Youth) 27 15 6 6 63 35 28 51 H B H B B B
4 Al-Fath (Youth) 28 14 7 7 30 16 14 49 T T T H T T
5 Al-Ittihad (Youth) 26 14 5 7 56 30 26 47 B B T T T H
6 Al-Nasr (Youth) 27 14 3 10 44 36 8 45 B T B H B T
7 Al Hazm Youths 27 11 9 7 39 26 13 42 H T T H H H
8 Al-Orubah Youths 26 12 4 10 50 47 3 40 B B T T B B
9 Al-Ettifaq (Youth) 27 9 8 10 38 41 -3 35 H H B T H T
10 Al-Jeel Youths 27 9 5 13 39 44 -5 32 H H B B B T
11 Al-Shabab (Youth) 28 7 9 12 26 42 -16 30 B B T B H B
12 Al Wehda (Youth) 26 7 8 11 23 31 -8 29 B T B B T H
13 Al Raed (Youth) 28 7 8 13 25 34 -9 29 T H T T H B
14 Muhayil Youth 27 7 6 14 25 45 -20 27 B T B T H B
15 Ohud Medina Youths 27 6 7 14 23 52 -29 25 B H B H T B
16 Al Watan Youth 28 6 6 16 25 52 -27 24 T B B B B T
17 Al-Feiha U20 26 6 5 15 25 47 -22 23 H B T T B T
18 Al-Faisaly Harmah Youth 26 6 4 16 29 53 -24 22 B T B B B B

Cập nhật: