Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20, 20h15 ngày 20/4
Kết quả Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20
Đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20
Phong độ Al-Orubah Youths gần đây
Phong độ Al-Feiha U20 gần đây
Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025: Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20
-
Giải đấu: Giải trẻ Ả Rập Xê ÚtMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20 trước đây
-
14/12/2024Al-Feiha U202 - 2Al-Orubah Youths0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải trẻ Ả Rập Xê Út | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Orubah Youths vs Al-Feiha U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Orubah Youths (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Al-Orubah Youths (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
Thắng: là số trận Al-Orubah Youths thắng
Bại: là số trận Al-Orubah Youths thua
BXH Vòng Bảng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Orubah Youths và Al-Feiha U20 trên Bảng xếp hạng của Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 27 | 19 | 5 | 3 | 56 | 23 | 33 | 62 | H B T T H B |
2 | Al-Hilal (Youth) | 28 | 19 | 5 | 4 | 59 | 21 | 38 | 62 | T T T T H T |
3 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 27 | 15 | 6 | 6 | 63 | 35 | 28 | 51 | H B H B B B |
4 | Al-Fath (Youth) | 28 | 14 | 7 | 7 | 30 | 16 | 14 | 49 | T T T H T T |
5 | Al-Ittihad (Youth) | 26 | 14 | 5 | 7 | 56 | 30 | 26 | 47 | B B T T T H |
6 | Al-Nasr (Youth) | 27 | 14 | 3 | 10 | 44 | 36 | 8 | 45 | B T B H B T |
7 | Al Hazm Youths | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 26 | 13 | 42 | H T T H H H |
8 | Al-Orubah Youths | 26 | 12 | 4 | 10 | 50 | 47 | 3 | 40 | B B T T B B |
9 | Al-Ettifaq (Youth) | 27 | 9 | 8 | 10 | 38 | 41 | -3 | 35 | H H B T H T |
10 | Al-Jeel Youths | 27 | 9 | 5 | 13 | 39 | 44 | -5 | 32 | H H B B B T |
11 | Al-Shabab (Youth) | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 42 | -16 | 30 | B B T B H B |
12 | Al Wehda (Youth) | 26 | 7 | 8 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 | B T B B T H |
13 | Al Raed (Youth) | 28 | 7 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 29 | T H T T H B |
14 | Muhayil Youth | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 45 | -20 | 27 | B T B T H B |
15 | Ohud Medina Youths | 27 | 6 | 7 | 14 | 23 | 52 | -29 | 25 | B H B H T B |
16 | Al Watan Youth | 28 | 6 | 6 | 16 | 25 | 52 | -27 | 24 | T B B B B T |
17 | Al-Feiha U20 | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 47 | -22 | 23 | H B T T B T |
18 | Al-Faisaly Harmah Youth | 26 | 6 | 4 | 16 | 29 | 53 | -24 | 22 | B T B B B B |
Cập nhật: