Kết quả Al Kholood vs Al-Shabab, 22h00 ngày 07/11
Kết quả Al Kholood vs Al-Shabab
Nhận định, Soi kèo Al-Kholood Club vs Al-Shabab FC, 22h00 ngày 7/11
Đối đầu Al Kholood vs Al-Shabab
Phong độ Al Kholood gần đây
Phong độ Al-Shabab gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.96O 2.5
0.95U 2.5
0.871
3.80X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1
0.86U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Kholood vs Al-Shabab
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 10
-
Al Kholood vs Al-Shabab: Diễn biến chính
-
57'0-0nbsp;Mohammed Harbush
nbsp;Nawaf Al-Sadi -
58'0-1
nbsp;Abderrazak Hamdallah
-
66'0-1Mohammed Harbush
-
75'0-2
nbsp;Abderrazak Hamdallah (Assist:Musab Fahz Aljuwayr)
-
86'0-2nbsp;Daniel Castelo Podence
nbsp;Haroune Camara -
89'Bassem Al-Arini nbsp;
Alex Collado Gutierrez nbsp;0-2 -
89'Sultan Al-Shahri nbsp;
Abdulrahman Al Safari nbsp;0-2 -
90'0-2nbsp;Mohammed Al Shwirekh
nbsp;Robert Renan -
90'Hassan Al-Asmari nbsp;
Abdullah Al-Hawsawi nbsp;0-2
-
Al Kholood vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị
-
Al Kholood4-4-1-134Marcelo Grohe8Abdulrahman Al Safari23Norbert Gyomber5William Troost-Ekong24Abdullah Al-Hawsawi9Myziane Maolida96Kevin NDoram15Aliou Dieng22Hammam Al-Hammami10Alex Collado Gutierrez18Jackson Muleka Kyanvubu70Haroune Camara9Abderrazak Hamdallah7Giacomo Bonaventura71Mohamed Al-Thani11Cristian Guanca15Musab Fahz Aljuwayr21Nawaf Al-Sadi5Nader Al-Sharari4Wesley Hoedt30Robert Renan33Abdullah Al-Muaiouf
- Đội hình dự bị
-
20Bassem Al-Arini12Hassan Al-Asmari4Jamaan Al Dawsari19Abdullah Al Rashidi7Sultan Al-Shahri30Mohammed Alshammari29Farhah Al-Shamrani70Mohammed Jahfali99Majed KhalifahMajed Abdullah 90Mohammed Al Absi 50Nawaf Al Ghulaimish 66Hamad Al-Khorayef 77Mohammed Al Shwirekh 2Amjad Haraj 45Mohammed Harbush 38Daniel Castelo Podence 56Emad Qaysi 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor Biscan
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al Kholood vs Al-Shabab: Số liệu thống kê
-
Al KholoodAl-Shabab
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
335Số đường chuyền456
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
86Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 24 | 18 | 4 | 2 | 57 | 23 | 34 | 58 | T T T H H H |
2 | Al Hilal | 24 | 17 | 3 | 4 | 70 | 28 | 42 | 54 | H H B T B T |
3 | Al-Qadasiya | 24 | 16 | 3 | 5 | 37 | 20 | 17 | 51 | T T T B T H |
4 | Al-Nassr | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 48 | T T B T B H |
5 | Al-Ahli SFC | 24 | 15 | 3 | 6 | 47 | 23 | 24 | 48 | T B T T T H |
6 | Al-Shabab | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B H T T H |
7 | Al-Ettifaq | 24 | 10 | 5 | 9 | 32 | 34 | -2 | 35 | T B T T H T |
8 | Al-Taawon | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 22 | 5 | 34 | B T H B T T |
9 | Al-Riyadh | 24 | 9 | 6 | 9 | 26 | 33 | -7 | 33 | B H B H B T |
10 | Al Kholood | 24 | 9 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 31 | T B T B T T |
11 | Al-Khaleej | 24 | 8 | 6 | 10 | 30 | 35 | -5 | 30 | B B H H B H |
12 | Al-Orubah | 24 | 8 | 2 | 14 | 22 | 44 | -22 | 26 | T T B T T B |
13 | Dhamk | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 41 | -12 | 24 | H H B B B B |
14 | Al-Feiha | 24 | 4 | 10 | 10 | 16 | 32 | -16 | 22 | B T H H H B |
15 | Al-Fateh | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T T T B B |
16 | Al Raed | 24 | 5 | 3 | 16 | 27 | 43 | -16 | 18 | B B T B H B |
17 | Al-Akhdoud | 24 | 4 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 17 | B H B B H B |
18 | Al-Wehda | 24 | 4 | 5 | 15 | 28 | 54 | -26 | 17 | B B B B H T |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation