Kết quả Al-Shabab vs Al Hilal, 00h00 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 12

  • Al-Shabab vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 6'
    Abderrazak Hamdallah (Assist:Daniel Castelo Podence) goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-1
    goalnbsp;Sergej Milinkovic Savic (Assist:Joao Cancelo)
  • 16'
    Musab Fahz Aljuwayr
    1-1
  • 32'
    Wesley Hoedt
    1-1
  • 33'
    Abderrazak Hamdallah Goal Disallowed
    1-1
  • 44'
    1-1
    Kalidou Koulibaly
  • 45'
    1-1
    nbsp;Hassan Altambakti
    nbsp;Mohammed Hamad Al Qahtani
  • 49'
    Nader Al-Sharari
    1-1
  • 58'
    Nader Al-Sharari
    1-1
  • 62'
    1-2
    goalnbsp;Sergej Milinkovic Savic
  • 65'
    Yannick Ferreira Carrasco nbsp;
    Daniel Castelo Podence nbsp;
    1-2
  • 79'
    Mohammed Al Shwirekh nbsp;
    Nawaf Al Ghulaimish nbsp;
    1-2
  • 79'
    Nawaf Al-Sadi nbsp;
    Musab Fahz Aljuwayr nbsp;
    1-2
  • 86'
    Majed Omar Kanabah nbsp;
    Cristian Guanca nbsp;
    1-2
  • 90'
    1-2
    Hassan Altambakti
  • 90'
    1-2
    nbsp;Moteb Al Harbi
    nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 90'
    1-2
    nbsp;Yasir Al-Shahrani
    nbsp;Joao Cancelo
  • 90'
    1-2
    nbsp;Nasser Al-Dawsari
    nbsp;Mohamed Kanno
  • Al-Shabab vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab3-4-1-2
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    11
    Cristian Guanca
    66
    Nawaf Al Ghulaimish
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    9
    Abderrazak Hamdallah
    9
    Aleksandar Mitrovic
    15
    Mohammed Hamad Al Qahtani
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    28
    Mohamed Kanno
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Yannick Ferreira Carrasco
    2Mohammed Al Shwirekh
    21Nawaf Al-Sadi
    12Majed Omar Kanabah
    50Mohammed Al Absi
    38Mohammed Harbush
    17Younes Al Shanqeeti
    70Haroune Camara
    90Majed Abdullah
    Hassan Altambakti 87
    Moteb Al Harbi 24
    Yasir Al-Shahrani 12
    Nasser Al-Dawsari 16
    Mohammed Al Yami 17
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Abdulla Al Hamdan 99
    Marcos Leonardo Santos Almeida 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Igor Biscan
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al Hilal
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    471
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation