Kết quả Al-Taawon vs Al-Shabab, 21h05 ngày 22/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21

  • Al-Taawon vs Al-Shabab: Diễn biến chính

  • 15'
    0-0
    Abderrazak Hamdallah Penalty awarded
  • 18'
    0-1
    goalnbsp;Abderrazak Hamdallah
  • 29'
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    0-1
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Wesley Hoedt
  • 45'
    Andrei Girotto
    0-2
  • 45'
    Renne Alejandro Rivas Alezones goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Musab Fahz Aljuwayr
  • 45'
    Andrei Girotto Card changed
    1-2
  • 46'
    Sultan Mandash nbsp;
    Hattan Bahebri nbsp;
    1-2
  • 46'
    Muteb Al Mufarraj nbsp;
    Sultan Al-Farhan nbsp;
    1-2
  • 49'
    1-2
    Glen Kamara
  • 68'
    Roger Martinez nbsp;
    Mohammed Al Kuwaykibi nbsp;
    1-2
  • 68'
    Musa Barrow nbsp;
    Abdulfattah Adam nbsp;
    1-2
  • 70'
    Muteb Al Mufarraj (Assist:Faycal Fajr) goalnbsp;
    2-2
  • 77'
    2-2
    nbsp;Haroune Camara
    nbsp;Daniel Castelo Podence
  • 87'
    2-2
    nbsp;Mohammed Harbush
    nbsp;Majed Omar Kanabah
  • 87'
    2-2
    nbsp;Hisham Al-Dubais
    nbsp;Musab Fahz Aljuwayr
  • 90'
    Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
    Abdelhamid Sabiri nbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Nawaf Al-Sadi
    nbsp;Glen Kamara
  • 90'
    2-2
    Haroune Camara
  • 90'
    2-2
  • 90'
    2-2
  • Al-Taawon vs Al-Shabab: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    13
    Abdulqaddous Attieh
    8
    Saad Al-Nasser
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    3
    Andrei Girotto
    5
    Mohammed Mahzari
    76
    Faycal Fajr
    6
    Sultan Al-Farhan
    70
    Abdelhamid Sabiri
    90
    Hattan Bahebri
    9
    Abdulfattah Adam
    7
    Mohammed Al Kuwaykibi
    9
    Abderrazak Hamdallah
    7
    Giacomo Bonaventura
    56
    Daniel Castelo Podence
    12
    Majed Omar Kanabah
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    14
    Glen Kamara
    11
    Cristian Guanca
    2
    Mohammed Al Shwirekh
    4
    Wesley Hoedt
    30
    Robert Renan
    31
    Georgi Bushchan
    Al-Shabab3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Muteb Al Mufarraj
    27Sultan Mandash
    99Musa Barrow
    38Roger Martinez
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    21Fahad Al-Abdulraziq
    19Lucas Chavez
    25Abdulrahman Alsenaid
    Haroune Camara 70
    Mohammed Harbush 38
    Hisham Al-Dubais 34
    Nawaf Al-Sadi 21
    Abdullah Al-Muaiouf 33
    Nader Al-Sharari 5
    Younes Al Shanqeeti 17
    Mohamed Al-Thani 71
    Majed Abdullah 90
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Igor Biscan
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al-Shabab: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al-Shabab
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 390
    Số đường chuyền
    492
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 25 19 4 2 59 24 35 61 T T H H H T
2 Al Hilal 24 17 3 4 70 28 42 54 H H B T B T
3 Al-Qadasiya 24 16 3 5 37 20 17 51 T T T B T H
4 Al-Nassr 24 14 6 4 50 26 24 48 T T B T B H
5 Al-Ahli SFC 24 15 3 6 47 23 24 48 T B T T T H
6 Al-Shabab 25 13 4 8 47 30 17 43 B H T T H T
7 Al-Ettifaq 24 10 5 9 32 34 -2 35 T B T T H T
8 Al-Taawon 24 9 7 8 27 22 5 34 B T H B T T
9 Al-Riyadh 25 9 6 10 27 35 -8 33 H B H B T B
10 Al Kholood 24 9 4 11 33 44 -11 31 T B T B T T
11 Al-Khaleej 24 8 6 10 30 35 -5 30 B B H H B H
12 Al-Orubah 25 8 2 15 22 50 -28 26 T B T T B B
13 Dhamk 24 6 6 12 29 41 -12 24 H H B B B B
14 Al-Feiha 24 4 10 10 16 32 -16 22 B T H H H B
15 Al-Fateh 25 6 4 15 27 49 -22 22 T T T B B T
16 Al Raed 25 5 3 17 28 46 -18 18 B T B H B B
17 Al-Akhdoud 24 4 5 15 23 39 -16 17 B H B B H B
18 Al-Wehda 24 4 5 15 28 54 -26 17 B B B B H T

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation