Kết quả Future FC vs Enppi, 00h00 ngày 01/11
Kết quả Future FC vs Enppi
Đối đầu Future FC vs Enppi
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Enppi gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202400:00
-
Future FC 10Enppi 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2
0.94U 2
0.841
2.00X
3.002
3.70Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs Enppi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 1
-
Future FC vs Enppi: Diễn biến chính
-
60'0-0Ahmed Amin,Oufa
-
86'Mohamed Amissi0-0
-
87'0-0Ali Fawzi
-
90'Joseph Ngwem0-0
-
90'Mohamed Amissi Penalty awarded0-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs Enppi: Số liệu thống kê
-
Future FCEnppi
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
nbsp;nbsp;
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
nbsp;nbsp;
-
644Số đường chuyền230
-
nbsp;nbsp;
-
85%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
29Ném biên13
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
51Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
128Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation