Phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Phong độ Future FC gần đây
-
13/01/2025Smouha SCFuture FC1 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024Al-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0D
-
20/12/2024Future FCNBE SC0 - 1L
-
30/11/2024Ceramica Cleopatra FCFuture FC1 - 0L
-
25/11/2024Future FCZED FC0 - 0D
-
08/11/2024PetrojetFuture FC0 - 0D
-
01/11/2024Future FCEnppi0 - 0D
-
05/01/2025Future FCAl Shams Cairo2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
12/12/2024Future FCPetrojet0 - 0L
Thống kê phong độ Future FC gần đây, KQ Future FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ai Cập | 8 | 0 | 5 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Egypt League Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Future FC gần đây: theo giải đấu
-
13/01/2025Smouha SCFuture FC1 - 0L
-
01/01/2025Future FCIsmaily0 - 0D
-
25/12/2024Al-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0D
-
20/12/2024Future FCNBE SC0 - 1L
-
30/11/2024Ceramica Cleopatra FCFuture FC1 - 0L
-
25/11/2024Future FCZED FC0 - 0D
-
08/11/2024PetrojetFuture FC0 - 0D
-
01/11/2024Future FCEnppi0 - 0D
-
05/01/2025Future FCAl Shams Cairo2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
12/12/2024Future FCPetrojet0 - 0L
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ai Cập
- Kết quả Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Future FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Future FC (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Future FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ai Cập