Kết quả Enppi vs NBE SC, 21h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Enppi 30NBE SC 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.79O 1.75
0.89U 1.75
1.001
2.62X
2.752
2.62Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.75
1.03U 0.75
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Enppi vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 11
-
Enppi vs NBE SC: Diễn biến chính
-
2'Ahmed Sabeha0-0
-
37'0-0Mohamed Bassiouny
-
45'0-0Hisham Saleh
-
54'Mostafa Adel Dowidar0-0
-
56'0-1nbsp;Osama Faisal (Assist:Hisham Saleh)
-
68'0-1Hisham Saleh
-
73'Naser Mohamed0-1
-
77'0-1Issahaku Yakubu
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Enppi vs NBE SC: Số liệu thống kê
-
EnppiNBE SC
-
5Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
383Số đường chuyền310
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
59Pha tấn công66
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 19 | T H T H T B |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 14 | B B T B T T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation