NBE SC: tin tức, thông tin website facebook
CLB NBE SC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | NBE SC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ai Cập |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Ai Cập |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả NBE SC mới nhất
-
21/01 21:00El GounahNBE SC 21 - 1Vòng 9
-
11/01 21:00NBE SCIsmaily0 - 0Vòng 8
-
02/01 01:00Ghazl El MahallahNBE SC0 - 1Vòng 7
-
26/12 22:00NBE SCCeramica Cleopatra FC1 - 0Vòng 6
-
20/12 22:00Future FCNBE SC0 - 1Vòng 5
-
01/12 22:00NBE SCAl Ahly SC0 - 0Vòng 4
-
22/11 22:00Pyramids FCNBE SC0 - 1Vòng 3
-
09/11 22:00NBE SCPharco0 - 0Vòng 2
-
04/01 19:30NBE SCAsyut Petroleum0 - 0
-
12/12 01:001 Ceramica Cleopatra FCNBE SC0 - 1B
Lịch thi đấu NBE SC sắp tới
-
27/11 22:00Pyramids FCNBE SC? - ?
-
27/11 22:00NBE SCPyramids FC? - ?
-
28/01 22:00NBE SCPetrojet? - ?Vòng 10
-
01/02 21:00EnppiNBE SC? - ?Vòng 11
-
09/02 00:00NBE SCZED FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Al MasryNBE SC? - ?Vòng 13
-
16/02 21:00Smouha SCNBE SC? - ?Vòng 14
-
22/02 00:00NBE SCAl-Ittihad Alexandria? - ?Vòng 15
-
28/02 00:00Talaea EI-GaishNBE SC? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00NBE SCHaras El Hedoud? - ?Vòng 17
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation