Kết quả NBE SC vs Ismaily, 21h00 ngày 11/01
Kết quả NBE SC vs Ismaily
Đối đầu NBE SC vs Ismaily
Phong độ NBE SC gần đây
Phong độ Ismaily gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202521:00
-
NBE SC 11Ismaily 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.05O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.00X
3.002
3.80Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NBE SC vs Ismaily
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 8
-
NBE SC vs Ismaily: Diễn biến chính
-
17'Ahmed El Nadry0-0
-
39'0-0Sukkar H. M.
-
49'Yaw Annor (Assist:Saidou Simpore) nbsp;1-0
-
90'1-0Mohamed Hassan
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
NBE SC vs Ismaily: Số liệu thống kê
-
NBE SCIsmaily
-
6Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
310Số đường chuyền447
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác82%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công90
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation