Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria, 00h00 ngày 23/01
Kết quả Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria
Đối đầu Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria
Phong độ Ceramica Cleopatra FC gần đây
Phong độ Al-Ittihad Alexandria gần đây
-
Thứ năm, Ngày 23/01/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.94O 2
0.93U 2
0.951
1.75X
3.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.93O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria: Diễn biến chính
-
36'Mohamed Adel0-0
-
45'Ragab Nabil0-0
-
71'0-1nbsp;Karim El Deeb (Assist:Amr Gomaa)
-
83'Ragab Nabil (Assist:Ahmed Kendouci) nbsp;1-1
-
86'1-1Naser Naser
-
90'1-1Amr Gomaa
-
90'Ahmed Kendouci No penalty confirmed1-1
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ceramica Cleopatra FC vs Al-Ittihad Alexandria: Số liệu thống kê
-
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
-
12Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
563Số đường chuyền333
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
144Pha tấn công62
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation