Kết quả Ismaily vs Smouha SC, 00h00 ngày 22/01
Kết quả Ismaily vs Smouha SC
Đối đầu Ismaily vs Smouha SC
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/01/202500:00
-
Ismaily 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.12-0
0.77O 2
1.04U 2
0.821
2.95X
3.002
2.45Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.55U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ismaily vs Smouha SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Ismaily vs Smouha SC: Diễn biến chính
-
63'Mohamed Bayoumi0-0
-
68'Khaled Al-Nabris0-0
-
68'Khaled Al-Nabris nbsp;1-0
-
89'Mohamed Hassan1-0
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ismaily vs Smouha SC: Số liệu thống kê
-
IsmailySmouha SC
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
316Số đường chuyền455
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên37
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation