Đối đầu Ismaily vs Smouha SC, 00h00 ngày 22/1
Kết quả Ismaily vs Smouha SC
Đối đầu Ismaily vs Smouha SC
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ Smouha SC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs Smouha SC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs Smouha SC trước đây
-
21/08/2024Ismaily2 - 0Smouha SC1 - 0W
-
17/08/2024Smouha SC2 - 0Ismaily0 - 0L
-
04/04/2024Ismaily2 - 1Smouha SC0 - 1W
-
31/03/2023Smouha SC1 - 3Ismaily1 - 3W
-
02/12/2022Ismaily0 - 1Smouha SC0 - 1L
-
13/07/2022Ismaily1 - 0Smouha SC0 - 0W
-
21/12/2021Smouha SC2 - 1Ismaily1 - 1L
-
28/06/2021Smouha SC0 - 3Ismaily0 - 1W
-
04/02/2021Ismaily0 - 2Smouha SC0 - 1L
-
13/01/2022Smouha SC0 - 1Ismaily0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs Smouha SC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Smouha SC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Smouha SC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Ai Cập | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 8 | 4 | 0 | 4 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs Smouha SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và Smouha SC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahly SC | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 3 | 10 | 18 | H H T H T T |
2 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
3 | Pyramids FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 5 | 9 | 17 | T B H T T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 15 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | ZED FC | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | H T T H H T |
7 | NBE SC | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B H T B T T |
8 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
9 | Pharco | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | T T B B T B |
10 | Al-Ittihad Alexandria | 8 | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | -2 | 9 | H B H H B B |
11 | Smouha SC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 8 | H H B B B T |
12 | Talaea EI-Gaish | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 8 | H T B H B B |
13 | Ghazl El Mahallah | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 13 | -6 | 8 | T B H T B B |
14 | Enppi | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H H H |
15 | Ismaily | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 | T B H H H B |
16 | Haras El Hedoud | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H H T B |
17 | El Gounah | 8 | 1 | 3 | 4 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H T B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: