Kết quả Ghazl El Mahallah vs Haras El Hedoud, 21h00 ngày 21/01
Kết quả Ghazl El Mahallah vs Haras El Hedoud
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs Haras El Hedoud
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ Haras El Hedoud gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/01/202521:00
-
Haras El Hedoud 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.78+0.25
1.08O 2.5
1.90U 2.5
0.351
2.10X
2.502
4.20Hiệp 1-0.25
1.29+0.25
0.67O 0.5
0.62U 0.5
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs Haras El Hedoud
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Ghazl El Mahallah vs Haras El Hedoud: Diễn biến chính
-
63'0-0Mahmoud Abou-Gouda
-
82'0-1Amr El Gazar(OW)
-
90'Mory Toure0-1
-
90'0-1Omar Fathi
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs Haras El Hedoud: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahHaras El Hedoud
-
11Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
nbsp;nbsp;
-
372Số đường chuyền296
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | B H T T T T |
2 | Al Ahly SC | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 19 | H T H T T H |
3 | Zamalek | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 17 | B T H H T T |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H T H T H |
5 | Al Masry | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 15 | T T H B H T |
6 | NBE SC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 14 | H T B T T T |
7 | ZED FC | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 4 | 2 | 13 | T T H H T B |
8 | Pharco | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T B B T B H |
9 | Talaea EI-Gaish | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | T B H B B T |
10 | Petrojet | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B B T T H H |
11 | Ismaily | 9 | 2 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 10 | B H H H B T |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 9 | 2 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | B H H B B H |
13 | Haras El Hedoud | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H H T B T |
14 | Smouha SC | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 | H B B B T B |
15 | Ghazl El Mahallah | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H T B B B |
16 | Enppi | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B H H H B |
17 | El Gounah | 9 | 1 | 3 | 5 | 2 | 7 | -5 | 6 | H T B B B B |
18 | Future FC | 8 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | -5 | 5 | H B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation