Kết quả Ghazl El Mahallah vs NBE SC, 01h00 ngày 02/01
Kết quả Ghazl El Mahallah vs NBE SC
Nhận định, Soi kèo Ghazl El Mahalla vs National Bank of Egypt, 1h ngày 02/01
Đối đầu Ghazl El Mahallah vs NBE SC
Phong độ Ghazl El Mahallah gần đây
Phong độ NBE SC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 02/01/202501:00
-
NBE SC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.03O 2
0.85U 2
0.971
2.98X
3.152
2.33Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ghazl El Mahallah vs NBE SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 7
-
Ghazl El Mahallah vs NBE SC: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Yaw Annor (Assist:Osama Faisal)
-
7'0-1Yaw Annor Goal awarded
-
18'0-1Mahmoud El Gazzar
-
77'Abdo Yehia0-1
-
90'0-1Mohamed Grendo
-
90'0-1Osama Faisal
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Ghazl El Mahallah vs NBE SC: Số liệu thống kê
-
Ghazl El MahallahNBE SC
-
3Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
532Số đường chuyền455
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation