Kết quả Future FC vs Zamalek, 00h00 ngày 24/01
Kết quả Future FC vs Zamalek
Đối đầu Future FC vs Zamalek
Phong độ Future FC gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/01/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.96O 2
0.91U 2
0.981
4.40X
3.002
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Future FC vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9
-
Future FC vs Zamalek: Diễn biến chính
-
45'Abdelrahman Rashdan0-0
-
78'Ahmed Youssef0-0
-
87'Joseph Ngwem (Assist:Ali Zazaa)
nbsp;
1-0 -
88'Joseph Ngwem1-0
-
88'1-0Nabil Emad
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Future FC vs Zamalek: Số liệu thống kê
-
Future FCZamalek
-
2Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
5Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
350Số đường chuyền483
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
54Pha tấn công72
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm65
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 17 | 13 | 3 | 1 | 32 | 10 | 22 | 42 | T T T T T T |
2 | Al Ahly SC | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | Zamalek | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 16 | 14 | 32 | T T H H H T |
4 | Al Masry | 17 | 8 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 30 | T H B H T T |
5 | NBE SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 29 | H H T T H T |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 17 | 6 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 24 | B H H B T B |
7 | Pharco | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | T B B H T H |
8 | Petrojet | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 18 | -1 | 22 | B B H H B T |
9 | Haras El Hedoud | 17 | 6 | 4 | 7 | 17 | 19 | -2 | 22 | T B T H B B |
10 | ZED FC | 17 | 4 | 9 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | H H B T H H |
11 | Talaea EI-Gaish | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 18 | -5 | 21 | H H T B H B |
12 | Smouha SC | 17 | 6 | 2 | 9 | 13 | 22 | -9 | 20 | B T B B B T |
13 | Al-Ittihad Alexandria | 17 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | B H T B B B |
14 | El Gounah | 17 | 4 | 5 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H T B T T H |
15 | Ghazl El Mahallah | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 24 | -8 | 17 | T B T B T B |
16 | Enppi | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 21 | -11 | 12 | B H H T B B |
17 | Ismaily | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B B H B H |
18 | Future FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 21 | -12 | 10 | B H B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation