Kết quả Future FC vs Zamalek, 00h00 ngày 24/01

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 9

  • Future FC vs Zamalek: Diễn biến chính

  • 45'
    Abdelrahman Rashdan
    0-0
  • 78'
    Ahmed Youssef
    0-0
  • 87'
    Joseph Ngwem (Assist:Ali Zazaa) goalnbsp;
    1-0
  • 88'
    Joseph Ngwem
    1-0
  • 88'
    1-0
    Nabil Emad
  • BXH VĐQG Ai Cập
  • BXH bóng đá Philippines mới nhất
  • Future FC vs Zamalek: Số liệu thống kê

  • Future FC
    Zamalek
  • 2
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 350
    Số đường chuyền
    483
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Pyramids FC 17 13 3 1 32 10 22 42 T T T T T T
2 Al Ahly SC 17 11 6 0 30 9 21 39 T T T H T T
3 Zamalek 17 9 5 3 30 16 14 32 T T H H H T
4 Al Masry 17 8 6 3 19 11 8 30 T H B H T T
5 NBE SC 17 8 5 4 22 18 4 29 H H T T H T
6 Ceramica Cleopatra FC 17 6 6 5 23 21 2 24 B H H B T B
7 Pharco 17 6 5 6 17 19 -2 23 T B B H T H
8 Petrojet 17 5 7 5 17 18 -1 22 B B H H B T
9 Haras El Hedoud 17 6 4 7 17 19 -2 22 T B T H B B
10 ZED FC 17 4 9 4 15 13 2 21 H H B T H H
11 Talaea EI-Gaish 17 5 6 6 13 18 -5 21 H H T B H B
12 Smouha SC 17 6 2 9 13 22 -9 20 B T B B B T
13 Al-Ittihad Alexandria 17 4 6 7 11 16 -5 18 B H T B B B
14 El Gounah 17 4 5 8 10 15 -5 17 H T B T T H
15 Ghazl El Mahallah 17 5 2 10 16 24 -8 17 T B T B T B
16 Enppi 17 2 6 9 10 21 -11 12 B H H T B B
17 Ismaily 17 2 6 9 8 21 -13 12 B B B H B H
18 Future FC 17 1 7 9 9 21 -12 10 B H B H B B

CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation