Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ismaily vs El Gouna FC, 00h00 ngày 26/5
Kết quả Ismaily vs El Gouna FC
Đối đầu Ismaily vs El Gouna FC
Phong độ Ismaily gần đây
Phong độ El Gouna FC gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Ismaily vs El Gouna FC
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ismaily vs El Gouna FC trước đây
-
12/02/2025El Gouna FC2 - 0Ismaily0 - 0L
-
22/07/2024Ismaily1 - 1El Gouna FC1 - 0D
-
26/02/2024El Gouna FC0 - 0Ismaily0 - 0D
-
28/07/2022El Gouna FC0 - 3Ismaily0 - 0W
-
23/02/2022Ismaily0 - 1El Gouna FC0 - 0L
-
06/05/2021Ismaily3 - 2El Gouna FC1 - 1W
-
21/12/2020El Gouna FC2 - 1Ismaily0 - 1L
-
09/03/2020Ismaily1 - 1El Gouna FC0 - 0D
-
21/09/2019El Gouna FC0 - 1Ismaily0 - 1W
-
31/01/2022Ismaily4 - 1El Gouna FC4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ismaily vs El Gouna FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs El Gouna FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs El Gouna FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 3 | 3 |
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ismaily vs El Gouna FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ismaily (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ismaily (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
Thắng: là số trận Ismaily thắng
Bại: là số trận Ismaily thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ismaily và El Gouna FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Gounah | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 30 | T H T B B T |
2 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
3 | Talaea EI-Gaish | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 27 | B B H H T H |
4 | Enppi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 25 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 24 | B H H H B H |
7 | Future FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 23 | T B T T H T |
8 | Ghazl El Mahallah | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 21 | B T B B H B |
9 | Ismaily | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 17 | T H B H B B |
Relegation
Cập nhật: