Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Smouha SC vs Enppi, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Smouha SC vs Enppi
Đối đầu Smouha SC vs Enppi
Phong độ Smouha SC gần đây
Phong độ Enppi gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Smouha SC vs Enppi
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smouha SC vs Enppi trước đây
-
21/02/2025Enppi1 - 0Smouha SC0 - 0L
-
06/07/2024Smouha SC2 - 0Enppi0 - 0W
-
18/02/2024Enppi0 - 0Smouha SC0 - 0D
-
12/07/2023Smouha SC2 - 1Enppi2 - 1W
-
29/01/2023Enppi0 - 2Smouha SC0 - 1W
-
28/05/2022Smouha SC1 - 1Enppi1 - 0D
-
19/11/2021Enppi1 - 1Smouha SC1 - 1D
-
10/08/2021Enppi0 - 0Smouha SC0 - 0D
-
08/02/2021Smouha SC1 - 1Enppi0 - 0D
-
02/12/2020Enppi1 - 1Smouha SC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Smouha SC vs Enppi
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Enppi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Enppi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ai Cập | 9 | 3 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smouha SC vs Enppi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smouha SC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Smouha SC (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
Thắng: là số trận Smouha SC thắng
Bại: là số trận Smouha SC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smouha SC và Enppi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZED FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 | 4 | 29 | T B T H H |
2 | El Gounah | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 27 | T T H T B |
3 | Al-Ittihad Alexandria | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 23 | B H T H |
4 | Talaea EI-Gaish | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 23 | B B H H |
5 | Smouha SC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 5 | -3 | 23 | B B H H H |
6 | Enppi | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 21 | T T B T |
7 | Ghazl El Mahallah | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 20 | B T B B |
8 | Future FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 19 | T B T T |
9 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 17 | T H B H B |
Relegation
Cập nhật: