Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Petrojet vs Zamalek, 00h00 ngày 25/5
Kết quả Petrojet vs Zamalek
Đối đầu Petrojet vs Zamalek
Phong độ Petrojet gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
VĐQG Ai Cập 2024-2025: Petrojet vs Zamalek
-
Giải đấu: VĐQG Ai CậpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petrojet vs Zamalek trước đây
-
24/03/2025Petrojet2 - 1Zamalek0 - 0W
-
16/02/2025Zamalek1 - 1Petrojet0 - 0D
-
29/12/2018Zamalek2 - 0Petrojet1 - 0L
-
01/08/2018Petrojet0 - 0Zamalek0 - 0D
-
19/02/2018Petrojet1 - 3Zamalek0 - 3L
-
03/11/2017Zamalek3 - 0Petrojet2 - 0L
-
28/06/2017Petrojet0 - 2Zamalek0 - 2L
-
14/12/2016Zamalek1 - 0Petrojet0 - 0L
-
12/05/2016Zamalek2 - 0Petrojet1 - 0L
-
28/12/2015Petrojet1 - 1Zamalek1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Petrojet vs Zamalek
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Zamalek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Zamalek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Egypt League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ai Cập | 9 | 0 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petrojet vs Zamalek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petrojet (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Petrojet (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
Thắng: là số trận Petrojet thắng
Bại: là số trận Petrojet thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ai Cập mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petrojet và Zamalek trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ai Cập 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Gounah | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 30 | T H T B B T |
2 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 30 | T B T H H H |
3 | Talaea EI-Gaish | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 27 | B B H H T H |
4 | Enppi | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 25 | T T B T T H |
5 | Al-Ittihad Alexandria | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 3 | -1 | 25 | B H T H H H |
6 | Smouha SC | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 6 | -4 | 24 | B H H H B H |
7 | Future FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 23 | T B T T H T |
8 | Ghazl El Mahallah | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 21 | B T B B H B |
9 | Ismaily | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 17 | T H B H B B |
Relegation
Cập nhật: